“attachment” Là gì vậy? Nghĩa của từ attachment trong tiếng Việt. Từ điển Anh

attachment

attachment /ə’tætʃmənt/ danh từ sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) cái dùng để buộc vật bị buộc (vào vật khác) lòng quyến luyến, sự gắn bóto entertain an attachment for someone: gắn bó với ai, quyến luyến với ai (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)to lay an attachment on: bắt giữ; tịch biên (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng dây buộc đồ gáKeller attachment: đồ gá Kellerbuffing attachment: đồ gá đánh bóngcircular milling attachment: đồ gá phay trònclose-up attachment: đồ gá chụp cận cảnhcopy-milling attachment: đồ gá phay chép hìnhcopying attachment: đồ gá chép lạicopying attachment: đồ gá chép hìnhdividing attachment: đồ gá phân bộdraw-in attachment: đồ gá hớt lưngdrilling attachment: đồ gá khoanduplicating attachment: đồ gá chép hìnhgrinding attachment: đồ gá màiindexing attachment: đồ gá phân độinternal attachment: đồ gá gia công tronglathe attachment: đồ gá tiệnmilling attachment: đồ gá phaymilling attachment: đồ gá máy phayplaner attachment: đồ gá bàoprofiling attachment: đồ gá chép hìnhquartering attachment: đồ gá tiện trục khuỷurack milling attachment: đồ gá phay thanh răngradius grinding attachment: đồ gá mài cungscrew-cutting attachment: đồ gá cắt ren vítscrew-cutting attachment: đồ gá cắt renshaper slotting attachment: đồ gá xọcspherical grinding attachment: đồ gá mài mặt cầuspiral milling attachment: đồ gá phay xoắn ốcspiral milling attachment: đồ gá phay rãnh xoắntaper-turning attachment: đồ gá tiện côntapping attachment: đồ gá cắt rentapping attachment: đồ gá tarôtemplate making attachment: đồ gá thực hiện dưỡngthread-cutting attachment: đồ gá cắt renthread-cutting attachment: đồ gá cắt ren víttruing attachment: đồ gá sửatruing attachment: đồ gá hiệu chuẩnturning attachment: đồ gá hiệu chuẩnturning attachment: đồ gá sửa

 gắn liền phụ kiện

cable attachment: phụ kiện lắp đặt

Bạn đang đọc: “attachment” Là gì vậy? Nghĩa của từ attachment trong tiếng Việt. Từ điển Anh

 phụ tùng

buffing attachment: phụ tùng đánh bóngcam-milling attachment: phụ tùng phay camchangeable attachment: phụ tùng thay thếclose-up attachment: phụ tùng chụp cận cảnhforged wing attachment: phụ tùng cánh rènmilling machine attachment: phụ tùng máy phayportrait attachment: phụ tùng ảnhslide copying attachment: phụ tùng sao chép phim dươngtaper-turning attachment: phụ tùng máy tiện côn sự kẹp sự nối chặt sự nối liền sự phối hợp thiết bị phụLĩnh vực: toán & tin cái kèm theo phần kèm theo văn bản đính kèmGiải thích VN: Ví dụ tệp tài liệu hay là hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.Lĩnh vực: xây dựng cầu kiện liên kếtLĩnh vực: y học quyến luyếnCAF (call attachment facility) phương tiện gắn kèm cuộc gọiDAN (direct attachment node) nút gắn trực tiếpattachment apparatus bộ phận gắn, bộ phận giữattachment feature đặc điểm gắnattachment feature đặc điểm kết nốiattachment plug phích cắm nốiattachment screw vít hãmattachment screw vít kẹp chặtattachment unit interface giao diện thiết bị gắnattachment unit interface (AUI) giao diện AUIattachment unit interface (AUI) giao diện đơn vị kết nốiball attachment đầu đo hình cầuballand-socket attachment sự nối chỉ bằng khớp cầu phong tỏa tài sản (của người thiếu nợ) phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn …) sai áp (hàng hóa, tài sản) sự bắt nợ tịch biênattachment order: lệnh tịch biêndischarge of an attachment: giải trừ tịch biên tài sảnprovisional attachment: sự tịch biên tạm thờiwarrant of attachment: lệnh tịch biênwarrant of attachment: lệnh tịch biên tài sản

 tịch thu

provisional attachment: sự tịch thu tài sản tạm thờiwrit of attachment: lệnh tịch thu vật phụ việc bắt giữattachment of property sai áp tài sảnattachment order lệnh sai ápprovisional attachment sự sai áp bảo thủ, bảo toàn[ ə ‘ tæt ∫ mənt ]

danh từ

“attachment” chính Là gì vậy? Nghĩa của từ attachment trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

o sự gắn, sự gán, sự nối liền

o chi tiết phụ, phụ tùng

o (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng

Átmốtphe tiêu chuẩn là gì – Wikipedia tiếng Việt

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Attachment

Phụ bản

Phần bổ sung cho đơn bảo hiểm chính để giải thích rõ hơn về phạm vi bảo hiểm, bổ sung hoặc loại bỏ những rủi ro , khu vực đã được bảo hiểm , bổ sung hoặc loại bớt những vị trí được bảo hiểm. Ví dụ: một phụ bản của đơn bảo hiểm cháy tiêu chuẩn có thể bảo hiểm thêm rủi ro phá hoại hoặc gây rối. Ngày nay, hình thức này đã được thay thế rộng rãi bằng Điều khoản sửa đổi bổ sung (Endorsement) hay là Điều khoản riêng (Rider).

Phần bổ sung cho đơn bảo hiểm chính để giải thích rõ hơn về phạm vi bảo hiểm, bổ sung hoặc các loại bỏ những rủi ro , khu vực đã được bảo hiểm và bổ sung hoặc các loại bớt những vị trí đã được bảo hiểm. Ví dụ: một phụ bản của đơn bảo hiểm cháy tiêu chuẩn có thể bảo hiểm thêm rủi ro phá hoại hoặc gây rối. Ngày nay, hình thức này được thay thế rộng rãi chỉ bằng Điều khoản sửa đổi bổ sung () hay Điều khoản riêng ().

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): attachment, attach, detach, attached, unattached, detachable, detached

Xem thêm: fond regard, bond, adherence, adhesion, affixation, fastening

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin