bảng quảng cáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Và tấm bảng quảng cáo.

And billboard.

Bạn đang đọc: bảng quảng cáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn đang đọc: bảng quảng cáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Cả hai thành của bảng quảng cáo.

There were two sides to that billboard.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu tháng 10 năm 2018, các bảng quảng cáo với cụm từ “Do you like Twice?

In early October 2018, advertisements with the phrase “Do you like Twice?

WikiMatrix

Nhìn kìa, mấy tấm bảng quảng cáo đó cũng là của tụi mình dựng.

Look, we put up these billboards too.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu năm 2008, cô cũng được chọn làm người mẫu cho các bảng quảng cáo của Emporio Armani.

In early 2008, she was also selected as Emporio Armani’s new print advertisement model.

WikiMatrix

Quảng cáo trên truyền thông và bảng quảng cáo?

Commercials and billboards?

OpenSubtitles2018. v3

Mọi tấm bảng quảng cáo đều là công trình của mình.

All billboards is our work.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi thích xì ga – có một bảng quảng cáo xì gà ở dưới kia.

And I love cigars — there’s a cigar billboard down there.

QED

Và cuối cùng là một bảng quảng cáo.

And the very last one is a billboard.

ted2019

Bảng quảng cáo của biểu tượng Sky Sports HD.

Sky Sports Main Event HD .

WikiMatrix

Cái bảng quảng cáo đó chính là thế quái nào đấy?

What the hell is with that billboard?

OpenSubtitles2018. v3

Thưa ông, ông thấy cái bảng quảng cáo ” Ngày Thứ Ba Tako ” này thế nào?

Sir, can you approve this poster for Taco Tuesday?

OpenSubtitles2018. v3

Cái đó phải được lên bảng quảng cáo, đúng không?

That’s gotta go up on a billboard, right?

OpenSubtitles2018. v3

Một số người sao lãng trong lúc lái xe do các bảng quảng cáo hoặc dùng điện thoại di động.

Some motorists are distracted by signs and billboards or by the use of their cell phone.

jw2019

Thường thường, chúng tôi đeo bảng quảng cáo đề tài của bài giảng mà chúng tôi mời người ta đến nghe.

Often, và we wore sandwich boards to advertise the theme of the public talk to which we invited people.

jw2019

Trong bảng quảng cáo, bạn sẽ thấy dữ liệu về hiệu quả hoạt động của các phiên bản quảng cáo khác nhau.

In the ads table, you’ll see data on how different versions of your ad performed .

support.google

Tôi không thể biết mặt của cậu nếu nó không ở trên bảng quảng cáo bên ngoài cửa sổ phòng ngủ của tôi.

I wouldn’t have known your face if it had been on a billboard outside my bedroom window.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù vậy, và các đài phát thanh từ Grand Theft Auto III vẫn xuất hiện trên các bảng quảng cáo xung quanh Liberty City.

Despite this, radio stations from Grand Theft Auto III still appear on billboards around Liberty City.

WikiMatrix

Trong năm 1787 có thêm các buổi biểu diễn tại Điện Westminster, các bảng quảng cáo ghi, “Dàn nhạc có đến Tám trăm Nghệ sĩ”.

In 1787 further performances were given at the Abbey; advertisements promised, “The Band will consist of Eight Hundred Performers”.

WikiMatrix

Bạn chỉ cần chọn mẫu quảng cáo muốn sao chép từ bảng mẫu quảng cáo và chọn Sao chép.

Simply select the creative templates you want to copy from the table of creative templates, and select Copy .

support.google

Đội bóng đã cam kết nâng cấp chỗ ngồi, lắp đặt bảng quảng cáo video và thay đổi các chỗ ngồi riêng và khu vực VIP.

The team has pledged to upgrade the seating, install video advertising boards and make changes to the boxes and the VIP area.

WikiMatrix

Các gương mặt của Vivid Girls đã xuất hiện trên các bảng quảng cáo ở các địa điểm giao thông đông đúc như Sunset Boulevard và Times Square.

The faces of Vivid Girls have appeared on billboards in high traffic venues such as Sunset Boulevard and Times Square.

WikiMatrix

Năm 2016, Baker tuyên bố anh sẽ tranh cử Tổng thống Hoa Kỳ bằng cách thiết lập một bảng quảng cáo lớn ở Quảng trường Thời đại, mặc quần đùi boxer-Mỹ.

In 2016, Baker announced he was running for President of the United States by setting up a large billboard in Times Square, dressed in American-flag boxer-shorts.

WikiMatrix

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin