bảng thông báo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Sau đó tôi đặt cái bảng thông báo lớn này đằng sau nó.

And so then I put this big billboard behind it.

Bạn đang đọc: bảng thông báo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn đang đọc: bảng thông báo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

ted2019

(Một chương trình cập nhật nên được gắn trên bảng thông báo).

(An up-to-date schedule should be posted on the information board.)

jw2019

Clay sơn các bảng thông báo và biển báo.

Clay painted billboards and signs.

WikiMatrix

Bảng thông báo á?

My notice?

OpenSubtitles2018. v3

Bảng thông báo chắc đã bị hỏng.

The indicator must be broken.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã nhìn thấy bảng thông báo.

I saw your notice.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy, và ta có máy giặt và máy sấy, và và… ta có 1 bảng thông báo.

So, we have washers and dryers, and… we have a bulletin board.

OpenSubtitles2018. v3

Vốn làm nghề gỗ, tôi đã giúp đóng các bảng thông báo.

As I was in the timber trade, I was able to assist with the construction of advertising signs.

jw2019

Mọi người lật trang 3 của bảng thông báo.

Everyone turn to page three of your handout.

OpenSubtitles2018. v3

nhưng đó chính là lời nói dối tốt nhất tôi có thể nghĩ ra khi xem bảng thông báo.

True, but it’s the best lie I could come up with on short notice.

OpenSubtitles2018. v3

Một thằng ngốc cũng đọc được bảng thông báo trong mũ.

Any idiot can read a headsup display.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái bảng thông báo đơn giản bằng gỗ.

A simple wooden notice board.

ted2019

Cho nên, và tôi nghĩ đến một bảng thông báo.

So I thought about a notice board.

ted2019

Thế ông không đọc qua bảng thông báo sao?

Well, you couldn’t just check your notes?

OpenSubtitles2018. v3

Có khác nào treo bảng thông báo ” Đừng trở lại đây “!

Why don’ t they just hang out a banner that says, ‘ Don’ t come back! ‘

opensubtitles2

Họ nên để bảng thông báo chứ. Trạm x ăng k ế là X dặm..

They should’ve had a sign that said, ” Last gas, X amount of miles. “

OpenSubtitles2018. v3

Trước khi trận đấu bắt đầu, Joe tấn công Reigns và đặp mặt Reigns vào một bảng thông báo.

Before the match began, và Joe attacked Reigns and put him through a broadcast table with a uranage.

WikiMatrix

Tất cả các sắp đặt về công việc rao giảng nên được dán trên bảng thông báo của hội thánh.

All field service arrangements should be placed on the congregation information board.

jw2019

Bảng thông báo của Cục phòng chống Khủng bố có ghi hành vi của McGowan là ”Tín ngưỡng phản quốc.”

A memo from the Counterterrorism Unit cited McGowan’s “anti-government beliefs.”

ted2019

Loại thông báo in đậm là thông báo mới kể từ lần cuối cùng bạn truy cập vào bảng thông báo.

A bold notification type means that there are new notifications since your last visit to the notifications panel .

support.google

Oldenburg tiếp tục: “Nó nhìn như một bảng thông báo được thiết kế nhanh, khiến bạn không thể không nhìn vào.

Oldenburg continues, “it looks like a bulletin board on designer steroids, an advertising train wreck you can’t not look at.

WikiMatrix

Khi tôi nhận thông tin từ điện thoại của tôi, tôi có thể viết thông tin đó lên bảng thông báo.

When I get information on my phone, I’m able to post the information on the notice board.

ted2019

Anh đi với một nhóm Nhân Chứng Giê-hô-va đeo bảng thông báo chủ đề của một bài diễn văn công cộng.

He was with a group of Jehovah’s Witnesses wearing sandwich boards that announced the title of a public talk.

jw2019

Dữ liệu, bằng chứng giúp chính sách, nghiên cứu, báo chí, cảnh sát, bảng thông báo của trường — tất cả đều tốt lên.

Data, evidence makes policy, và research, journalism, policing, school boards — everything better.

ted2019

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin