Bảy thành ngữ tiếng Anh có động từ phổ biến

” Hit the books ” chỉ việc phải học, điều tra và nghiên cứu ; ” hit the sack ” không phải là đập bao tải như khi dịch từng từ mà muốn chỉ sự căng thẳng mệt mỏi, cần đi ngủ .

1. Hit the books

Theo nghĩa đen, ” hit the books ” có nghĩa là đánh, đấm hoặc tát vào cuốn sách bạn đang đọc. Tuy vậy, cách diễn đạt này thường được dùng trong giới sinh viên, đặc biệt quan trọng là sinh viên Mỹ, những người có rất nhiều việc phải học, điều tra và nghiên cứu. Nó mang nghĩa là để điều tra và nghiên cứu, để học, và thường là cách nói biểu lộ bạn phải học bài hoặc nghiên cứu và điều tra sách vở .

Ví dụ: “Sorry but I can’t watch the game with you tonight, I have to hit the books. I have a huge exam next week” (Xin lỗi nhưng tôi không thể xem trận đấu tối nay với bạn. Tôi phải học. Tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào tuần tới).

Bạn đang đọc: Bảy thành ngữ tiếng Anh có động từ phổ biến

Bảy thành ngữ tiếng Anh có động từ phổ biến

2. Hit the sack

Cũng giống như thành ngữ tiên phong, nghĩa đen của cụm từ này là đánh hoặc đập một cái bao tải. Nhưng thực ra, nó chỉ việc đi ngủ, thường dùng khi bạn muốn nói với người khác rằng bạn thực sự căng thẳng mệt mỏi và cần đi ngủ .Ví dụ : ” It’s time for me to hit the sack, I’m so tired ” ( Đã đến lúc tôi cần đi ngủ, tôi mệt quá rồi ) .Thay vì dùng thành ngữ ” hit the sack “, bạn cũng hoàn toàn có thể dùng ” hit the hay ” .Ảnh: Shutterstock.Ảnh : Shutterstock .

3. Twist someone’s arm

” Twist someone’s arm ” theo nghĩa đen là nắm lấy cánh tay của ai đó và xoay ngược lại. Tuy vậy, thành ngữ này còn mang nghĩa là thuyết phục làm điều gì đó mà bạn không muốn làm .Ví dụ :- John : Jake, you should really come to the party tonight ” ( Jake, bạn thực sự nên đến bữa tiệc tối nay ) .- Jake : You know I can’t, I have to hit the books ( study ). ( Bạn biết tôi không hề mà, tôi phải học bài ) .- John : C’mon, you have to come ! It’s going to be so much fun and there are going to be lots of girls there. Please come ? ( Thôi nào, bạn phải đến đó ! Nó sẽ rất vui và có rất nhiều cô gái ở đó. Bạn đến chứ ) .- Jake : Pretty girls ? Oh all right, you’ve twisted my arm, I’ll come ! ( Những cô gái xinh đẹp ư ? Được rồi, bạn đã thuyết phục được tôi, tôi sẽ đến ) .

4. Lose your touch

Theo nghĩa đen, thành ngữ này có nghĩa là không còn năng lực chạm hoặc cảm nhận bằng ngón tay hoặc bàn tay của bạn. Nhưng ” Lose your touch ” thực sự có nghĩa là bạn mất đi năng lực mà bạn từng có khi liên kết, đối lập với mọi thứ, con người hoặc trường hợp .Ví dụ :

– A: I don’t understand why none of the girls here want to speak to me. (Tôi không hiểu tại sao không một cô gái nào ở đây muốn nói chuyện với tôi).

– B : It looks like you’ve lost your touch with the ladies. ( Có vẻ như bạn đã mất năng lực liên kết với phụ nữ ) .- Oh no, they used to love me, what happened ? ( Ồ không, họ từng yêu tôi, chuyện gì đã xảy ra vậy ? ) .

5. Sit tight

Nếu ai đó bảo bạn ” sit tight “, họ muốn bạn kiên trì chờ đón và không có hành vi gì khác cho đến khi bạn nghe thấy một điều gì khác .Ví dụ :- Mrs. Carter, do you have any idea when the exam results are going to come out ? ( Bà Carter, bà có biết khi nào hiệu quả kỳ thi được công bố không ) ?- Who knows Johnny, sometimes they come out quickly but it could take some time. You’re just going to have to sit tight and wait. ( Ai mà biết được Johnny, đôi lúc chúng được công bố rất nhanh nhưng hoàn toàn có thể mất một thời hạn. Bạn sẽ phải kiên trì và chờ đón ) .

6. Ring a bell

Nếu chỉ xem xét nghĩa đen, ” Ring the bell ” hoàn toàn có thể hiểu là rung chuông. Tuy vậy, thành ngữ được nhắc tới ở đây không mang nghĩa đơn thuần như vậy. Nó được dùng khi ai đó đề cập đến điều gì đó nghe quen thuộc, có lẽ rằng bạn từng nghe qua .Ví dụ :- You’ve met my friend Amy Adams, right ? ( Bạn đã gặp Amy Adams – bạn tôi rồi phải không ) .- Hmmm, I’m not sure, but that name rings a bell. Was she the one who went to Paris last year ? ( Hmmm, tôi không chắc nhưng cái tên đó nghe rất quen. Cô ấy có phải là người đã đến Paris năm ngoái không ) .

7. Cut to the chase

Khi ai đó nói với bạn ” cut to the chase “, họ muốn nhắc rằng bạn đã nói quá dài và không đi vào yếu tố. Họ muốn bạn hãy nhanh lên và đi đến phần quan trọng .

Hãy cẩn thận với cách bạn dùng thành ngữ này bởi nếu dùng trong khi nói chuyện với một người như giáo sư trường đại học hoặc sếp, điều đó thật thô lỗ và thiếu tôn trọng.

Xem thêm: bạn là gì trong lgbt

Ví dụ : ” Hi guys, as we don’t have much time here, so I’m going to cut to the chase. We’ve been having some major problems in the office lately ” ( Xin chào những bạn, và vì không có nhiều thời hạn ở đây, tôi sẽ nói nhanh vào phần quan trọng. Gần đây, tất cả chúng ta đang gặp 1 số ít yếu tố lớn trong văn phòng ) .

Dương Tâm (Theo FluentU)

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin