bright tiếng Anh là gì vậy?

bright tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bright trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ bright tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bright tiếng Anh bright (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: bright tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ bright

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

bright tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

bright tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bright trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bright tiếng Anh nghĩa là gì.

bright /brait/

* tính từ– sáng, sáng chói=bright sunshine+ mặt trời sáng chói– tươi=bright red+ đỏ tươi– sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ=a bright force+ khuôn mặt sáng sủa=a bright smile+ nụ cười rạng rỡ=bright eyes+ cặp mắt sáng ngời=a future+ tương lai rực rỡ– (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí=a bright boy+ một đứa bé sáng dạ– vui tươi– lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn!to look on the bright side of everything– (xem) side

* phó từ– sáng chói, sáng ngời

Thuật ngữ liên quan tới bright

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bright trong tiếng Anh

bright có nghĩa là: bright /brait/* tính từ- sáng, sáng chói=bright sunshine+ mặt trời sáng chói- tươi=bright red+ đỏ tươi- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ=a bright force+ khuôn mặt sáng sủa=a bright smile+ nụ cười rạng rỡ=bright eyes+ cặp mắt sáng ngời=a future+ tương lai rực rỡ- (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí=a bright boy+ một đứa bé sáng dạ- vui tươi- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn!to look on the bright side of everything- (xem) side* phó từ- sáng chói, sáng ngời

Đây là cách dùng bright tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bright tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bright /brait/* tính từ- sáng tiếng Anh là gì vậy? sáng chói=bright sunshine+ mặt trời sáng chói- tươi=bright red+ đỏ tươi- sáng sủa tiếng Anh là gì vậy? rạng rỡ tiếng Anh là gì vậy? sáng ngời tiếng Anh là gì vậy? rực rỡ=a bright force+ khuôn mặt sáng sủa=a bright smile+ nụ cười rạng rỡ=bright eyes+ cặp mắt sáng ngời=a future+ tương lai rực rỡ- (thường) tiếng Anh là gì vậy? (mỉa mai) sáng dạ tiếng Anh là gì vậy? thông minh tiếng Anh là gì vậy? nhanh trí=a bright boy+ một đứa bé sáng dạ- vui tươi- lanh lợi tiếng Anh là gì vậy? hoạt bát tiếng Anh là gì vậy? nhanh nhẹn!to look on the bright side of everything- (xem) side* phó từ- sáng chói tiếng Anh là gì vậy? sáng ngời

0 Shares
Share
Tweet
Pin