bubbles tiếng Anh là gì vậy?

bubbles tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bubbles trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ bubbles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bubbles tiếng Anh bubbles (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: bubbles tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ bubbles

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

bubbles tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

bubbles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bubbles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bubbles tiếng Anh nghĩa là gì.

bubble /’bʌbl/

* danh từ– bong bóng, bọt, tăm=soap bubble+ bong bóng, xà bông=to blow bubbles+ thổi bong bóng– điều hão huyền, ảo tưởng– sự sôi sùng sục, sự sủi tăm!to prick the bubble– (xem) prick

* nội động từ– nổi bong bóng, nổi bọt– sôi sùng sục, nổi tăm (nước)– (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp!to bubble over with joy– mừng quýnh lên!to bubble over with wrath– giận sôi lên

bubble
– (Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)

Thuật ngữ liên quan tới bubbles

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bubbles trong tiếng Anh

bubbles có nghĩa là: bubble /’bʌbl/* danh từ- bong bóng, bọt, tăm=soap bubble+ bong bóng, xà bông=to blow bubbles+ thổi bong bóng- điều hão huyền, ảo tưởng- sự sôi sùng sục, sự sủi tăm!to prick the bubble- (xem) prick* nội động từ- nổi bong bóng, nổi bọt- sôi sùng sục, nổi tăm (nước)- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp!to bubble over with joy- mừng quýnh lên!to bubble over with wrath- giận sôi lênbubble- (Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)

Đây là cách dùng bubbles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bubbles tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bubble /’bʌbl/* danh từ- bong bóng tiếng Anh là gì vậy? bọt tiếng Anh là gì vậy? tăm=soap bubble+ bong bóng tiếng Anh là gì vậy? xà bông=to blow bubbles+ thổi bong bóng- điều hão huyền tiếng Anh là gì vậy? ảo tưởng- sự sôi sùng sục tiếng Anh là gì vậy? sự sủi tăm!to prick the bubble- (xem) prick* nội động từ- nổi bong bóng tiếng Anh là gì vậy? nổi bọt- sôi sùng sục tiếng Anh là gì vậy? nổi tăm (nước)- (từ cổ tiếng Anh là gì vậy?nghĩa cổ) đánh lừa tiếng Anh là gì vậy? lừa bịp!to bubble over with joy- mừng quýnh lên!to bubble over with wrath- giận sôi lênbubble- (Tech) bọt tiếng Anh là gì vậy? bong bóng tiếng Anh là gì vậy? kỹ thuật chuỗi bọt (từ)

0 Shares
Share
Tweet
Pin