buds tiếng Anh là gì?

buds tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng buds trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ buds tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm buds tiếng Anh buds (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: buds tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ buds

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

buds tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

buds tiếng Anh?

Sau đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ buds trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buds tiếng Anh nghĩa là gì vậy.

bud /bʌd/

* danh từ– chồi, nụ, lộc=in bud+ đang ra nụ, đang ra lộc– bông hoa mới hé– (thông tục) cô gái mới dậy thì– (sinh vật học) chồi!to nip in the bud– (xem) nip

* nội động từ– nảy chồi, ra nụ, ra lộc– hé nở (hoa)– (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng…)– (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi

* ngoại động từ– (nông nghiệp) ghép mắt

Thuật ngữ liên quan tới buds

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buds trong tiếng Anh

buds có nghĩa là: bud /bʌd/* danh từ- chồi, nụ, lộc=in bud+ đang ra nụ, đang ra lộc- bông hoa mới hé- (thông tục) cô gái mới dậy thì- (sinh vật học) chồi!to nip in the bud- (xem) nip* nội động từ- nảy chồi, ra nụ, ra lộc- hé nở (hoa)- (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng…)- (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi* ngoại động từ- (nông nghiệp) ghép mắt

Đây là phương pháp sử dụng buds tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buds tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bud /bʌd/* danh từ- chồi tiếng Anh là gì? nụ tiếng Anh là gì? lộc=in bud+ đang ra nụ tiếng Anh là gì? đang ra lộc- bông hoa mới hé- (thông tục) cô gái mới dậy thì- (sinh vật học) chồi!to nip in the bud- (xem) nip* nội động từ- nảy chồi tiếng Anh là gì? ra nụ tiếng Anh là gì? ra lộc- hé nở (hoa)- (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng…)- (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi* ngoại động từ- (nông nghiệp) ghép mắt

0 Shares
Share
Tweet
Pin