bươm bướm in English – Vietnamese-English Dictionary

Chúng tôi xin được yêu cầu chuyển sang phòng Bươm Bướm.

We respectfully request a transfer to the Butterfly Room.

Bạn đang đọc: bươm bướm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Bạn đang đọc: bươm bướm in English – Vietnamese-English Dictionary

OpenSubtitles2018. v3

các cây cọ và bươm bướm.

Palm trees and butterflies.

OpenSubtitles2018. v3

Nó tựa như là các con bươm bướm vậy.

It’s like butterflies.

OpenSubtitles2018. v3

Ô kìa, con bươm bướm!

Oh, there’s a butterfly!

tatoeba

Cám ơn vì buổi picnic đáng yêu hôm nay, và Quý ông Bươm bướm

Thank you for a lovely day, và Mr. Butterfly

opensubtitles2

Hey, và bươm bướm bé nhỏ của bác.

Hey, và my little butterfly.

OpenSubtitles2018. v3

Em ở đây với bươm bướm.

I’m here for the pussy.

OpenSubtitles2018. v3

Bươm bướm?

Is that a many-spotted skipperling?

OpenSubtitles2018. v3

Ai tạo ra bươm bướm với đôi cánh sặc sỡ?

Who made the butterfly with its colorful wings?

jw2019

Biển cả Bươm bướm

Sea Butterfly

jw2019

” Hiệu ứng bươm bướm “!

Butterfly Man!

OpenSubtitles2018. v3

Sao không phải là đi theo bươm bướm?

Why couldn’t it be ” follow the butterflies “?

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Bưu điện tiếng Anh là gì vậy? Đặc điểm hoạt động kinh doanh bưu điện

Bươm bướm hả?

Butterflies?

OpenSubtitles2018. v3

Ô kìa, con bươm bướm!

Oh, there is a butterfly!

Tatoeba-2020. 08

Bươm bướm

Butterfly

jw2019

Trong bông hoa của em mọi người đều là ngựa, họ ăn cầu vồng và ị ra bươm bướm.

In my world, everyone’s a pony, và and they all eat rainbows and poop butterflies.

OpenSubtitles2018. v3

Vườn ươm bướm (tiếng Anh: Butterfly gardening) được thiết kế để tạo ra một môi trường thu hút bươm bướm, cũng như một số loài bướm đêm.

Butterfly gardening is designed to create an environment that attracts butterflies, as well as certain moths.

WikiMatrix

Bươm bướm, mối, ngựa vằn, và tất cả các loài sinh vật này và nhiều hơn thế nữa, sử dụng thần giao cách cảm để truyền mệnh lệnh và tiếp nhận thông tin.

Butterflies, termites, zebras, all these animals, and many more, use telepathy to transmit orders and relay information.

OpenSubtitles2018. v3

“Mình thích cách họ có thể lưu giữ mọi thứ làm ta gần hơn với thiên nhiên – bươm bướm, rừng tái sinh, động đá vôi và kìa, cả một con mãng xà.”

” I love how they were able to preserve most in everything that makes you feel close to nature — butterflies, man-made forests, limestone caves and hey, và even a huge python. ”

ted2019

” Mình thích cách họ có thể lưu giữ mọi thứ làm ta gần hơn với thiên nhiên – bươm bướm, rừng tái sinh, động đá vôi và kìa, cả một con mãng xà. ”

” I love how they were able to preserve most in everything that makes you feel close to nature — butterflies, man- made forests, limestone caves and hey, và even a huge python. “

QED

Khi mà ý kiến đó còn nhiều tranh cãi và cách phát triển của loài kí sinh còn rất kinh khủng tôi nghĩ rằng khả năng gây ngạc nhiên làm cho chúng thật tuyệt vời và lôi cuốn như gấu trúc, bươm bướm hay cá heo.

And while that idea may be disquieting, and while parasites’ habits may be very grisly, và I think that ability to surprise us makes them as wonderful and as charismatic as any panda or butterfly or dolphin.

ted2019

Tiêu đề phim đề cập đến hiệu ứng bươm bướm, một giả thuyết, ví dụ về thuyết hỗn loạn, và trong đó mô tả cách thức một khác biệt nhỏ ban đầu, theo thời gian có thể dẫn đến một hệ quả lớn không lường trước được.

The title refers to the butterfly effect, a popular hypothetical situation which illustrates how small initial differences may lead to large unforeseen consequences over time.

WikiMatrix

Chúng tôi nói chuyện và nhận ra nhà tù và tù nhân thật sự có thể góp phần vào khoa học bằng cách giúp họ hoàn thành dự án mà họ không thể tự làm, như là nuôi trồng các loài sắp tiệt chủng; ếch, bươm bướm, cây cỏ.

We talked and discovered how prisons and inmates could actually help advance science by helping them complete projects they couldn’t complete on their own, và like repopulating endangered species: frogs, butterflies, endangered prairie plants.

ted2019

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin