Các mẫu câu có từ 'guest' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. A ” guestguest?

Một người khách trọ ?

2. I’m a guest.

Tôi chỉ chính là khách qua đường

Bạn đang đọc: Các mẫu câu có từ 'guest' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Các mẫu câu có từ ‘guest’ trong Tiếng Anh đã được dịch sang Tiếng Việt

3. The guest ales.

Cuộc liên hoan bia .

4. You’re an important guest.

Anh chính là một vị khách quan trọng .

5. Was the guest injured?

Khách có bị thương chưa ?

6. Here’s the guest list.

Đây là list khách mời .

7. One enters as His guest.

Một người bước vào đền thờ đều chính là khách của Ngài .

8. Paul Shaffer responded “she’s your guest! …

Paul Shaffer sau đó đã phản ứng lại rằng ” cô ấy chính là khách mời của anh mà ! …

9. Guest right don’t mean much anymore.

Quyền làm khách giờ chẳng còn ý nghĩa gì nữa .

10. Be a humble guest (7-11)

Hãy là người khách khiêm nhường ( 7-11 )

11. But he’s on the guest list.

Nhưng ông ta có trong list khách mời .

12. I’m what’s called a residential guest.

Tôi đã được gọi chính là khách cư trú .

13. Prepare a bed for our guest.

Chuẩn bị giường cho khách của tất cả chúng ta .

14. I’ll send the guest list this afternoon.

Chiều tôi sẽ gửi list khách mời .

15. You need to sign the guest list.

Bạn cần phải đăng list khách mời .

16. You are a guest honored now Batiatus.

Giờ mày chính là một kiếm khách của Batiatus ,

17. I was just checking in a guest.

Mẹ chỉ ghi tên cho khách .

18. Make sure Richmond’s on the guest list.

Hãy chắc chính là Richmond trong list khách mời .

19. The dress, the reception, the guest list.

Váy áo, tiếp khách, list khách mời …

20. I’m gonna be your guest here, indefinitely.

Tôi cũng sẽ chính là khách trọ ở đây, thời hạn không xác lập .

21. Our guest probably learned a new text.

Vị khách của tất cả chúng ta có lẽ rằng đã học được bài kinh cầu mới .

22. The Chromebook may have guest browsing turned off.

Chromebook hoàn toàn có thể đã bị tắt chính sách duyệt với tư cách khách .

23. He is a guest at the dinner parties.

Nó chính là một món ăn thông dụng tại những bữa tiệc vào những đợt nghỉ lễ .

24. Secretary Benson was a guest at their wedding.

Tổng thống Philippines cũng là khách mời trong đám cưới .

25. This guest already took out an entire posse.

Vị khách này đã hạ cả một đội vũ trang .

26. Now, our next guest is a single parent.

Bây giờ chính là khách mời tiếp theo, một gà trống nuôi con .

27. Guest artists included Cam Ly, 3 Cat group.

Ca sĩ khách mời gồm có : Cẩm Ly, Nhóm 3 Con Mèo .

28. My friends, our guest of honor has arrived.

Những thân hữu của tôi, những vị khách danh dự đã đến đây .

29. That’s just one of her stupid guest lists.

Chỉ là một cái list khách mời ngu ngốc thôi .

30. The special guest of honour was Mrs Sia Koroma.

Vị khách danh dự đặc biệt quan trọng là bà Sia Koroma .

31. The following week, Will Self appeared as a guest.

Sang năm sau thể chế Anh-Ai đồng trị thành hình .

32. He is a valued guest here at the Aoiya.

Cậu ấy là khách quý ở quán trọ Aoiya .

33. In January 2006, Pitbull guest-starred in UPN’s South Beach.

Vào tháng 1 năm 2006, Pitbull trở thành khách mời cho bộ phim truyền hình South Beach của kênh UPN .

34. Move the moving wall, have some fold- down guest beds.

Chỉ cần vận động và di chuyển cái tường di động, có một vài cái giường gấp cho khách .

35. One has to entertain the odd guest now and then.

Thỉnh thoảng cũng phải tiếp thêm khách chứ .

36. And a depraved killer may be on the guest list.

Và tên sát nhân suy đồi hoàn toàn có thể nằm trong list khách mời .

37. Everyone’s my guest today, please save this Lu some face

Hôm nay tôi mời khách, xin giữ cho Lưu Vạn Thiên tôi chút thể diện .

38. But his guest doesn’t seem to be paying much attention.

Nhưng vị khách có vẻ như không mấy chú ý quan tâm .

39. You would be residing here temporarily as Mr. Bickersteth’s guest.

Bạn sẽ đã được cư trú ở đây trong thời điểm tạm thời là khách của ông Bickersteth .

40. Move the moving wall, have some fold-down guest beds.

Chỉ cần vận động , và di chuyển cái tường di động, có một vài cái giường gấp cho khách .

41. You’re gonna be the guest of honour, Mr. Handsome Stranger.

LGBT chính là gì? Bạn đã thật sự hiểu về cộng đồng LGBT?

Ngài sẽ chính là vị khách mời danh dự, ngài Lãng Tử Đẹp Trai .

42. We just had an uninvited guest in the Queen mansion.

Chúng tôi vừa gặp một vị khách không mời tại dinh thự Queen

43. You’ve been observing him while you’ve been guest-lecturing here?

Cô đã quan sát cậu ấy khi còn dự thính ở học viện chuyên nghành, phải chưa nào ?

44. Have you started on the guest list for the burial?

Con đã lên list khách mời cho buổi chôn cất chưa ?

45. In the larger houses, guest rooms had their own lavatories.

Trong những ngôi nhà lớn hơn, những phòng dành cho khách đều có Tolet riêng .

46. The Effects on U.S. Farmworkers of an Agricultural Guest Worker Program.

The Effects on U.S. Farm Workers of an Agricultural Guest Worker Program ( Các tác động tác động của Chương trình Lao động quốc tế trong Nông nghiệp tác động ảnh hưởng tới những tầng lớp bần cố nông Hoa Kỳ .

47. Ruby, would you please see our guest upstairs to his room?

Ruby, chị đưa vị khách của tất cả chúng ta lên phòng đã được chưa ?

48. Deckert does the guest list only invites his boys to town.

Deckert lên list khách mời , và chỉ mời người của hắn thôi .

49. There’s someone that I want to include in the guest list.

Không có một ai đó mà tôi muốn gồm có trong list khách mời .

50. A guest bedroom, which has this dome with marble on it.

Một phòng ngủ cho khách, có mái vòm với đá cẩm thạch .

51. Meanwhile, the party’s tomorrow and we don’t have a guest list.

Buổi tiệc cũng sẽ diễn ra vào ngày mai nhưng ta vẫn chưa có list khách mời .

52. TerBlanche made a guest appearance on the show on 24 August 2011.

TerBlanche đã Open với vai trò khách mời trên chương trình vào ngày 24 tháng 8 năm 2011 .

53. That makes me a visiting professor and guest lecturer in all IlMs.

Điều đó thực hiện cho tôi trở thành một giáo sư thỉnh giảng , diễn thuyết khách mời ở toàn bộ IIMs .

54. You have struck an unarmed guest and have shamed your home.

Ngươi đã tiến công 1 vị khách chưa mang vũ khí, , và thực hiện mất mặt lãnh địa của mình .

55. Be my guest, do your best, harvest me, track the clues.

Hãy đừng khách sáo, nỗ lực rất nhiều là, thu hoạch từ tôi, dò theo từng manh mối .

56. Well, when there’s a guest, I like to make a fuss.

Khi có khách tới nhà, anh thích bày đặt vậy đó .

57. After each song, have the guest repeat the question and the answer.

Sau mỗi bài ca, nhu yếu người khách lặp lại câu hỏi , và câu vấn đáp .

58. I think that the guest in the Presidential suite is still asleep.

Tôi nghĩ là vị khách đang ở phòng hạng sang vẫn còn đang ngủ .

59. The album features guest appearances from Monica, Jermaine Dupri, and Lil’ Kim.

Album có sự góp giọng của Monica, Jermaine Dupri, , Lil ‘ Kim .

60. Step aside, Wormtail, so I can give our guest a proper greeting.

để ta hoàn toàn có thể gửi vị khách của tất cả mọi người lời chào thân thương .

61. Russia and Romania have participated as guest teams in the past years.

Nga , và Romania đã tham gia với tư cách khách mời trong những năm qua .

62. That makes me a visiting professor and guest lecturer in all IIMs.

Điều đó thực hiện cho tôi trở thành một giáo sư thỉnh giảng và diễn thuyết khách mời ở tổng thể IIMs .

63. A guest judge evaluates the contestants and decides the winner of each challenge.

Một giám khảo nhìn nhận những thí sinh và người thắng lợi của mỗi thử thách .

64. Be a guest in my house for as long as you desire.

Hãy thực hiện khách trong nhà tôi bao lâu tùy thích .

65. I’ve had it up to here with the sad house guest routine.

Vì tôi cũng sẽ phải quen với Thói rầu rĩ của vị khách đến nhà .

66. She also guest presented Scoop on Scoop on Urban TV in 2018.

Cô cũng là khách mời đại diện thay mặt cho chương trình Scoop on Scoop trên Urban TV năm 2018 .

67. Wyclef Jean was also a guest and performed “Hips Don’t Lie” with Shakira.

Wyclef Jean cũng là một khách mời đến trình diễn ca khúc Hips Don’t Lie cùng Shakira .

68. Have the guest take several question marks out of a pocket or bag.

Yêu cầu người khách lấy một vài dấu hỏi ra khỏi túi áo hoặc túi xách tay .

69. This year, I would like to cut the cake with a special guest.

Năm nay, sẽ có một vị khách đặc biệt quan trọng cùng anh cắt bánh .

70. 4 Another highlight will be the principal talk delivered by a guest speaker.

4 Một cao điểm khác sẽ chính là bài diễn văn chính do diễn thuyết quan khách .

71. Usually, an additional guest judge will sit in on the panel every week.

Thông thường, một giám khảo khách mời bổ trợ ở phòng nhìn nhận mỗi tuần .

72. In 1988, Gergiev guest-conducted the London Symphony Orchestra for the first time.

Năm 1988, lần tiên phong Gergiev chỉ huy Dàn nhạc Giao hưởng London .

73. When you exit Guest mode, your browsing activity is deleted from the computer.

Khi thoát chính sách Khách, hoạt động giải trí duyệt web của bạn bị xóa khỏi máy tính .

74. But you will remain a guest of Lord Kira’s until you are married.

Nhưng ngươi sẽ vẫn phải đến làm khách ở chỗ Kira cho đến khi tổ chức triển khai lễ cưới .

75. The pre-show included a “Miz TV” segment with Paul Heyman as the guest.

Chương trình trước buổi diễn có màn phát sóng ” Miz TV ” đặc biệt quan trọng với khách mời đặc biệt quan trọng Paul Heyman .

76. The guest artists were: Cam Ly, Lam Vu, Quang Vinh, Tik Tik Tak group.

Ca sĩ khách mời gồm có : Cẩm Ly, Lâm Vũ, Quang Vinh, nhóm Tik Tik Tak .

77. In the summer of 1572, he entertained one last important guest, Pope Gregory XIII.

Vào mùa hè năm 1572, ông đã chiêu đãi một vị khách quan trọng ở đầu cuối, đó là Giáo hoàng Grêgôriô XIII .

78. As hostess, I thought I would dance the outrageous dance with an outrageous guest.

Là chủ tiệc, tôi tưởng mình cũng sẽ nhảy một điệu mãnh liệt với một vị khách tàn tệ .

79. As long as your memory don’t come back to you, you’ll be my guest.

Chừng nào trí nhớ của cậu còn không phục sinh thì cậu cũng sẽ chính là khách của chúng tôi .

80. We’ve been informed of a special event and we have to check out every guest.

Nghe nói tối nay có sự kiện đặc biệt quan trọng, phải kiểm tra toàn bộ khách mời .

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin