Các mẫu câu có từ 'said' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. I shouldn’t have said what I said.

Xem ra bố có nói nữa cũng vô ích .

2. Sarah lovingly said what needed to be said.

Sa-ra đã tử tế nói ra điều cần nói.

Bạn đang đọc: Các mẫu câu có từ 'said' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Các mẫu câu có từ ‘said’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

3. Well said.

Nói hay lắm

4. You said

Huynh đã nói

5. Her said.

Cô cho biết .

6. You said circus.

Anh nói là gánh xiếc .

7. Her text said,

Tin nhắn của nó là ,

8. I said quiet.

Cô đã bảo yên lặng mà .

9. He said fommy.

Nó nói là Bẹ .

10. I said tight.

Tôi nói ” Cầm chắc ” .

11. He said angrily.

Cậu khi nào cũng hằn học hết .

12. You said life.

Ông nói là đáng bị chung thân .

13. What they said.

Bọn nó nói thế .

14. This one said it fit, that one said it was my colour.

Cái này thì trông can đảm và mạnh mẽ, Còn cái kia thì có màu hợp với ta .

15. “Hello, Kim,” said Ario.

Một trong số những bạn gọi to, vẫy tay với ” Chào Kim ” Ario nói .

16. A male voice said:

Một giọng nam cất lên :

17. I never said dusty.

Anh chưa hề nói bụi bặm bụi bờ .

18. The librarian said, ” Quiet. “

Ông thủ thư bảo yên lặng

19. The favorite said no

Người cung phi nói :

20. They said, ‘How fast?

Họ hỏi : ‘ Chừng nào ?

21. I said ” quite well “.

Tôi nói là ” khá tốt ” .

22. I said over easy!

Tôi đã nói là lòng đào cơ mà !

23. ” Oh yes, ” I said.

” Dạ vâng “, tôi nói .

24. He just said Fommy!

Thằng bé vừa nói Bẹ !

25. No, he said right.

Không, anh ấy nói là bên phải .

26. That’s what Monica said.

Mon nói thế .

27. I said, what happened?

Tôi hỏi cô, rốt cuộc chuyện này là thế nào ?

28. I said beaver pelts.

Tôi đã nói là da hải ly .

29. At that Peter said:

Sứ-đồ Phi-e-rơ bèn nói rằng :

30. Tourist attraction, I said.

Địa điểm lôi cuốn hành khách, tôi nói rồi .

31. Laughing, he said yes!

Anh ấy cười to và nói có chứ !

32. Yeah, you said that.

Biết rồi, chú mày đã nói rồi .

33. They said they’re orphans!

Họ nói họ là cô nhi

34. I said back off!

Tôi đã bảo lùi lại cơ mà !

35. ” Hoax, ” said a Voice.

” Hoax, ” một giọng nói .

36. Because I said so.

Bởi vì em nói thế, được chưa ?

37. “Sustainable proteins,” he said.

” Prôtêin mà hoàn toàn có thể được duy trì bền vững và kiên cố, ” ông ấy vấn đáp .

38. ” What? ” said Mary eagerly.

” Cái gì ? ” Mary háo hức nói .

39. “Oh yes,” I said.

” Dạ vâng “, tôi nói .

40. I said go away!

Tôi bảo biến rồi cơ mà !

41. The firemen said it.

Chú cứu hoả nói thế .

42. I said, it wanders.

Ta nói là nó lan man .

43. Your text said ” emergency. “

Tin nhắn của chồng nói là ” khẩn cấp ” .

44. Yet the Savior said:

Tuy nhiên Đấng Cứu Rỗi phán :

45. ” No, ” said Mary frowning.

” Không, ” Mary cau mày .

46. You said strong twice.

Mẹ nói can đảm và mạnh mẽ hai lần kìa .

47. I said, gather wood.

Ta nói kiếm củi về đây .

48. I never said that.

Tôi không khi nào nói vậy .

49. And then she said, “My mother and I want you to have this,” she said.

Và rồi cô gái nói : “ Mẹ cháu và cháu muốn Tặng Kèm quản trị thỏi kẹo này ” .

50. I said, ” Don’t hang up. “

Tao bảo là ” Đừng ngắt máy. ”

51. She said you must come.

Phu nhân nói lão gia phải đến .

52. Forget what I said earlier.

Quên những gì tớ nói hồi nãy đi .

53. He said, “Oh my mother!

Nguyễn Du viết : “ Rằng Từ công hậu đãi ta .

54. They haven’t said a thing.

Bọn chúng không hé răng về vụ này .

55. Said the snake to Eve.

Giống như con rắn xúi giục Eva .

56. I said to my grandson:

Tôi nói với cháu ngoại của tôi :

57. Fear and stimulus, you said.

Nỗi sợ và chất kích thích, như anh nói ?

58. Kids, we said after breakfast.

Mấy đứa, tất cả chúng ta đã nói sau bữa ăn sáng rồi mà ?

59. Paul said: “Flee from fornication.”

Phao-lô nói : “ Hãy tránh sự dâm-dục [ “ gian dâm ”, Tòa Tổng Giám Mục ] ” .

60. Said I stole a candelabra.

Nói tôi đã đánh cắp 1 cây nến

61. Who said it wasn’t beautiful!????

Ai dám nói không đẹp chứ. ? ? ? ?

62. “That’s terrible,” said the patient.

” Thật king khủng, ” bạnh nhân nói .

63. ” That’s terrible, ” said the patient.

” Thật king khủng, ” bạnh nhân nói .

64. He said you didn’t age.

Ônh ấy nói mẹ không bị lão hoá .

65. She said, “Get over it.”

Cô ấy nói : “ Ráng chịu vậy. ”

66. Well said, my dim brother.

Anh làm thấy ghê quá

67. I remembered what it said!

Thường tôi rất hay quên Nhưng lần này tôi đã nhớ

68. Wellzyn said he made shampoo.

WellZyn nói anh ta làm dầu gội đầu .

69. I said, take it, king.

Ta nói cầm lấy, Thế tử .

70. Like you said, she’s stubborn.

cổ cứng đầu .

71. Everything you said was monitored.

Lời ông nói rốt cục đã ứng nghiệm .

72. You said you were through.

Bố bảo con bố đã bỏ nghề .

73. You said the patient volunteered.

Cậu nói bệnh nhân công tác làm việc tình nguyện ?

74. Asked him what this said.

Tôi bảo thầy dịch hộ .

75. I said, go to bed.

Mẹ đã bảo, về giường đi .

76. ” I’m drawing diligently, ” I said.

” Em đang vẽ chú ý ạ, ” Tôi nói .

77. Finally you said something useful.

Rốt cuộc thì cậu cũng nói được một câu có ích .

78. Billy, we said no killing.

Billy, đã bảo là không giết người mà .

79. Who said anything about renting?

Có ai nói cho thuê gì đâu ?

80. The guy said, “Hexagons, great!

Anh ta nói, ” Hình lục giác, thật tuyệt !

0 Shares
Share
Tweet
Pin