cái nĩa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

các cái nĩa này dành cho tôi à?

Are all these mine?

cái nĩa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: cái nĩa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Và cô phải sử dụng cùng 1 cái tách, 1 cái nĩa, 1 cái nĩa mỗi ngày

And you use the same cup, same fork, same plate every day.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có một cái nĩa nhựa đó, không biết hả?”

I’ve got a plastic fork, don’t you know?”

ted2019

Người thứ năm nói, ” ai đã ăn bằng cái nĩa của tôi ? ”

The fifth one, ” Who has been eating with my fork ? “

EVBNews

Chị nghĩ là các bệnh nhân… không ăn bằng cái nĩa bạc lúc nhúc vi khuẩn này à?

Do you think that sick people aren’t eating with this bacteria-infested silverware?

OpenSubtitles2018. v3

Ổn, nhưng tôi sẽ xiên cái nĩa ăn tôm thần kỳ xuyên qua cổ họng tên Orm.

Fine, but I’m going to shove that magic shrimp fork down Orm’s throat.

OpenSubtitles2018. v3

Cái nĩa của Jessica rớt xuống bàn.

Jessica drops her fork on the table.

jw2019

Một đêm nọ tôi thức dậy, cổ đâm một cái nĩa vô vai tôi.

I woke up one night, she stuck a goddamn fork in my shoulder.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có cái nĩa lớn nào không?

You wouldn’t happen to have a very big fork?

OpenSubtitles2018. v3

• Đánh rơi một cái nĩa là điềm sắp có khách đàn ông đến nhà

• Dropping a fork means that a man is coming to visit

jw2019

Thiếu một cái nĩa.

There is a fork missing.

Tatoeba-2020. 08

sử dụng cái nĩa kia, anh ạ.

It’s the other fork, darling.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là… cái nĩa rung của bố.

It’s my vibrating fork.

OpenSubtitles2018. v3

Đem cho tôi cái nĩa nào.

Somebody get me a fork.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta mà trộm một cái nĩa thôi là bị đuổi ngay.

If she steals so much as a fork, she is gone.

OpenSubtitles2018. v3

Bằng cỡ cái nĩa của KFC.

About the size of a KFC spork.

OpenSubtitles2018. v3

Cái nĩa này lạnh như đá.

This fork is ice-cold.

OpenSubtitles2018. v3

Cái nĩa mới là 1 công cụ đơn giản.

A fork is a simple tool.

ted2019

Đem cho tôi cái nĩa nào

Somebody get me a fork.Who back there?

opensubtitles2

Làm ơn cho tôi cái nĩa!

Give me a fork please!

QED

Elizabeth Chalmers, thường gọi là Lizzy đã bị đánh, cắn và đâm hơn 60 lần bằng 1 cái nĩa.

Elizabeth Chalmers, or Lizzy as she was more commonly known, had been beaten, bitten and stabbed over 60 times with a carving fork.

OpenSubtitles2018. v3

Tao giống như chỉ có một cái nĩa.

I like having only one fork.

OpenSubtitles2018. v3

Nó bị đâm 67 lần bằng 1 cái nĩa!

She was stabbed 67 times with a meat fork.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng nghĩ đến sự hủy diệt bằng hạt nhân; cái nĩa chính là điều chúng ta cần quan tâm tới.

Forget nuclear holocaust; it’s the fork that we have to worry about.

QED

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin