chắt lọc in English – Vietnamese-English Dictionary

Vẫn cần phải chắt lọc thêm nhưng chắc chắn thành công.

It needs to be refined but it works.

chắt lọc in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Bạn đang đọc: chắt lọc in English – Vietnamese-English Dictionary

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có hàng ngàn người bạn chỉ để trò chuyện và động não với họ nhằm chắt lọc thông tin.

I have thousands of friends just to talk to and brainstorm with.

Literature

Một luật là một tuyên bố chính thức và vững chắc hơn, được chắt lọc từ thí nghiệm lặp đi lặp lại.

A law is a more solidified and formal statement, distilled from repeated experiment .

WikiMatrix

Hãy sẵn sàng chắt lọc ra những yếu tố tinh tế giúp ta biết được mối quan tâm thực sự của người đó.

Be prepared to pick up subtleties that can lead you to that person’s real interest.

Literature

Di chuyển đến nấc thang thứ hai chúng ta chắt lọc thông tin cụ thể và chi tiết từ trải nghiệm của mình.

Moving up to the second rung, we filter in specific information and details from our experience .

QED

Nhưng đó cũng là cách duy nhất tôi tìm được để chắt lọc những mảnh ghép kinh nghiệm và hiện thực hóa quá khứ và tương lai.

But it was also the only way that I could find to sift through the slideshow of my experience and make sense of the future and the past.

ted2019

Không phải là khoa học khó hiểu gì, nhưng tôi đã làm việc với nhiều người bị trầm cảm để chắt lọc nên những gợi ý này.

It’s not hard science, but I worked with a lot people I know who’ve lived with depression to refine these suggestions.

ted2019

Hừm, thực tế là, bạn đã nhìn thấy một đống chữ R. và bạn đã khái quát và chắt lọc từ tất cả, và tìm ra một kiểu mẫu.

Well, as a matter of fact, you’ve seen a bunch of R’s, and you’ve generalized and abstracted all of these and found a pattern.

ted2019

Học sinh tham gia xuyên suốt sáu tuần làm việc theo cá nhân và nhóm, chắt lọc, cô đọng, và danh sách họ liệt kê ra thật sự xuất sắc.

Students moved through a six-week process of individual work, collaborative work, refinement, and consensus, and the list they came up with is really extraordinary.

ted2019

Cái đẹp là một kết quả của sự thích nghi mà chúng ta mở rộng và chắt lọc nên khi sáng tác và thưởng thức những tác phẩm nghệ thuật và giải trí.

Beauty is an adaptive effect, which we extend and intensify in the creation and enjoyment of works of art and entertainment .

ted2019

Một nhóm người nói rằng bạn có thể chắt lọc thông tin, định giá chính xác, chia nhỏ, và gộp lại, trong khi một nhóm khác lại phản đối họ nói không, bạn không thể khai thác nó.

One group of people said you can distill your information, you can extract value, separate it and serve it up, while another group turned around and said no, no you can ferment it.

ted2019

Phương án Chigorin được chắt lọc bởi Mikhail Chigorin trong khoảng giai đoạn chuyển giao cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 và đã trở thành sự lựa chọn ưu tiên của Đen (trong Ruy Lopez) trong khoảng hơn 50 năm sau.

The Chigorin Variation was refined by Mikhail Chigorin around the turn of the 20th century and became the primary Black defence to the Ruy Lopez for more than fifty years.

WikiMatrix

Đây không phải giọng thật của Streep, mà của một người khác – với chất lượng rõ ràng nhất định, như thể đã trải qua một thời thơ ấu êm đềm cùng sự giáo dục và chắt lọc kỹ càng sau này.”

This is not Streep’s voice, but someone else’s – with a certain flat quality, as if later education and refinement came after a somewhat unsophisticated childhood.”

WikiMatrix

Sau khi Permaculture One được xuất bản, Mollison đã chắt lọc hơn nữa và phát triển những ý tưởng bằng cách thiết kế hàng trăm những địa điểm permaculture và viết sách chi tiết hơn, như Permaculture: A Designers Manual.

After Permaculture One, Mollison further refined and developed the ideas by designing hundreds of permaculture sites and writing more detailed books, such as Permaculture: A Designers Manual.

WikiMatrix

Một trong những điều rất quan trọng khi chắt lọc từ những kinh nghiệm chính là bổ sung cho nó hoàn thiện, khi mà mọi người hỏi tôi: Ba mẹ cậu đã đối xử ra sao với cậu khi cậu còn nhỏ?

Well, one of the things that is really critical to try to distill from that experience is that in addition to that, people ask me and say, “Well, how did your parents treat you when you were a child?”

ted2019

Nhưng tôi tin ta đi đúng hướng rồi đó, khi chúng ta thu thập dữ liệu, bằng cách chắt lọc phong cách, bản mẫu, công thức và tất cả mọi thứ tương tự, 1 lần nữa, bạn lại thấy điều này ở thế giới đồ họa vi tính.

But I believe we’re on a path now, when we get to data, that we can distill styles, and templates, and formulas, and all these kinds of things, again, that you’ve seen happen in the computer graphics world .

QED

Cả Oschepkov và Spiridonov đều hy vọng một cách độc lập rằng những kỹ thuật chiến đấu tay đôi của quân đội Liên Xô có thể được cải thiện với việc truyền những kỹ thuật được chắt lọc từ những môn võ thuật nước ngoài khác.

Both Oschepkov and Spiridonov independently hoped that Soviet military hand-tohand combat techniques could be improved with an infusion of the techniques distilled from other foreign martial arts.

WikiMatrix

những kĩ thuật của aiki-jō được dạy bởi Ueshiba là một sự chắt lọc và thay đổi của việc luyện tập đó, với sự nhấn mạnh vào việc sử dụng jō như một cách để tinh luyện kỹ thuật aikido tay không của mỗi người.

The aiki-jō techniques taught by Ueshiba were a distillation and modification of that training, with an emphasis upon the use of the jō as a method for the refinement of one’s empty-handed aikido techniques.

WikiMatrix

Có lỗi sai trong việc dịch, chênh lệch về trích dẫn, và hơn hết là, nếu bạn thêm vào những quá trình thuật toán, bạn sẽ có những lỗi sai trong việc nhận diện, trong việc chắt lọc thông tin, hay bạn có một dữ liệu rất không chắc chắn.

There are errors in translation, interpretative biases, and on top of that, if you add algorithmic processes, you’re going to have errors in recognition, errors in extraction, so you have very, very uncertain data.

ted2019

Caramanica cho rằng “Ở điểm tốt nhất, đây là một bản phác thảo thô cho một album tuyệt vời, với những ý tưởng mà đáng lẽ anh ấy phải diễn tả nó với sự phức tạp một cách đặc trưng, nhưng kết quả chỉ còn chắt lọc lại một vài từ, một vài nốt tổng hợp và một nhịp trống hiệu quả cho đến tận cùng.

Caramanica wrote that, ” at best, it is a rough sketch for a great album, with ideas he would have typically rendered with complexity, here distilled to a few words, a few synthesizer notes, a lean drumbeat .

WikiMatrix

Vào năm 2008, giải Noel Hóa Học đã được trong cho công trình nghiên cứu về phân tử protein lục huỳnh quang thứ đã được chắt lọc từ chất hóa học phát quang sinh học của một con sứa, Nó giống như việc phát minh kính hiển vi trên mức độ ảnh hưởng mà nó đem lại cho sinh học tế bào và công nghệ gen.

In 2008, the Nobel Prize in Chemistry was awarded for work done on a molecule called green fluorescent protein that was isolated from the bioluminescent chemistry of a jellyfish, and it’s been equated to the invention of the microscope, in terms of the impact that it has had on cell biology and genetic engineering.

ted2019

Máy bay đầu tiên hoạt động chính thức là phiên bản hạ cánh trên mặt đất của loại máy bay đổ bộ trên mặt nước Delphin, và dù Delphin và loạt Komet/Merkur đi theo những hướng phát triển khác nhau, nhưng những thay đổi thiết kế và cải tiến chắt lọc từ một dòng máy bay thường được áp dụng vào mỗi loại máy bay.

The earliest aircraft in the series were basically landplane versions of the Delphin flying boat, and although the Delphin and Komet/Merkur series diverged from each other, design changes and refinements from one family were often incorporated into the other.

WikiMatrix

Đại khái là tôi đã chắt lọc được một triết lý sống rất khó giải thích và phức tạp mà tôi sẽ không đi vào ở đây, tại nó hơi sâu quá đối với tất cả mọi người ở đây, nhưng — ( Tiếng cười ) triết lý đó là về những gì làm cho những trang web nổi tiếng và, những bạn biết đấy, thật là — ( nhảy như một thằng dở hơi và không bán cái gì cả ) ( Tiếng cười ) thật là đáng tiếc vì tôi không được có thêm thời gian.

I’d basically distilled a very difficult- to- explain and complex philosophy, which I won’t get into here, because it’s a little too deep for all of you, but — ( Laughter ) It’s about what makes websites popular, and, you know, it’s [ DANCE LlKE AN IDlOT AND DON’T SELL ANYTHlNG ] It’s unfortunate that I don’t have more time.

Xem thêm: PPIC định nghĩa: Kế hoạch sản xuất và kiểm soát hàng tồn kho – Production Planning and Inventory Control

QED

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin