Nó được chế tác bởi những thợ làm đàn chuyên nghiệp, kể cả ở châu u.
It’s made by specialized luthiers, also in Europe .
chế tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bạn đang đọc: chế tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng AnhQED
Ta đã kiềm chế tác dụng của kí sinh trùng rồi.
I have curbed the effect of the parasites
OpenSubtitles2018. v3
Vậy hãy chế tác những mô hình kì diệu này cho chúng ta xem
Then produce these miraculous renderings and let us evaluate them.
OpenSubtitles2018. v3
Touch được chế tác thành anime năm 1985, công chiếu 2 năm trên Fuji TV.
Touch was adapted into an anime television series in 1985 and the series ran for two years on Fuji TV.
WikiMatrix
Chế tác để vừa vặn với đầu cậu.
Made just for your head.
OpenSubtitles2018. v3
Người ta đoán chiếc bình được chế tác vào thời vua Balitung (899-911).
The hoard was estimated dated from the reign of King Balitung (899–911).
WikiMatrix
Chỉ ngưỡng 1 phần chế tác thân xe thôi.
Just admiring the body work.
OpenSubtitles2018. v3
Cứ nhìn trình độ chế tác mà xem.
Look at this workmanship.
OpenSubtitles2018. v3
Cô ấy là người chế tác nhạc cụ và cô chạm khắc gỗ khá nhiều trong công việc.
She’s a musical instrument maker, and she does a lot of wood carving for a living.
ted2019
Nhưng những chế tác hấp dẫn nhất của thời tiền sử thậm chí còn xưa hơn thời đó.
But the most intriguing prehistoric artifacts are older even than this.
ted2019
Một tập anime có thể cần chi phí từ khoảng 100.000 US$ – 300.000 US$ để chế tác.
An anime episode can cost between US$100,000 and US$300,000 to produce.
WikiMatrix
Năm 1967, Hàn Quốc cũng chế tác phim quái thú của mình với tên Taekoesu Yonnggary.
In 1967, South Korea produced its own monster movie titled Yonggary.
WikiMatrix
Khung được chế tác bởi nhà tạo khung người Pháp Gardin.
The decorations are inspired by the French Opera Garnier.
WikiMatrix
Đây là đá sapphire, sáu carat, chế tác hoàn mỹ, bao quanh là kim cương 2,5 carat.
It’s a sapphire, six carats, flawless, surrounded by 2.5 carats of bezeled diamonds .
OpenSubtitles2018. v3
Chiếc ván này được đích thân Tomas Vu, một nghệ sĩ người Mỹ rất tài năng, chế tác.
This was hand-made by Tomas Vu, a very talented American artist.
OpenSubtitles2018. v3
những chế tác của anh.
Your modifications.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta sẽ xem kỹ hơn phong cách chế tác cái nắp này nhé.
Let’s take a close look at the style .
QED
Tài năng của anh, chế tác những thanh kiếm.
Your skill, towards the fashioning of swords.
OpenSubtitles2018. v3
Tay nghề chế tác rất tuyệt hảo.
The craftsmanship is excellent.
OpenSubtitles2018. v3
Cả hai đều mang tình bạn vào việc chế tác những nhân vật.
The two drew from their friendship in creating the characters.
WikiMatrix
Tháng 1 năm 2008 – Bắt đầu chế tác dòng figma.
January 2008 – Start of the figma series.
WikiMatrix
Cơ chế tác dụng của ribavirin vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng.
The mechanism of action of ribavirin is not entirely clear.
WikiMatrix
Nếu như bạn định tạo nên một chế tác vàng mỏng thôi, tốt nhất là nó phải chắc chắn.
So if you’re going to build a thin gold structure, it’s very nice to have it in a shape that’s strong.
ted2019
Pinker nêu đích danh học trò của ông, Annie Senghas, chính là người đã chế tác ra câu này.
Pinker names his student, Annie Senghas, as the inventor of the sentence.
WikiMatrix