chèo thuyền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Ông Phi-e-rơ mệt mỏi chèo thuyền và nhìn vào màn đêm.

PETER strained against the oar and peered into the night.

chèo thuyền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn đang đọc: chèo thuyền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

+ 11 Thế là họ chèo thuyền trở lại bờ, bỏ tất cả và đi theo ngài.

+ 11 So they brought the boats back to land and abandoned everything and followed him.

jw2019

Đến giờ tôi đi chèo thuyền với những tên nô lệ khác rồi

Time for me to row with the other slaves.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã nói là chúng ta lẽ ra nên đi chèo thuyền mà.

I told you we should’ve done the riverboat thing, man.

OpenSubtitles2018. v3

Ông được trích dẫn khi nói rằng Chèo thuyền và tennis là môn thể thao sạch..

He was quoted as saying that rowing and tennis were the only clean sports.

WikiMatrix

Chèo thuyền để rao truyền tin mừng

Rowing to Reach Hearts

jw2019

Một tay chèo thuyền đơn độc không thể thắng trong cuộc đua thuyền giữa trường Oxford và Cambridge.

One oarsman on his own cannot win the Oxford and Cambridge boat race.

Literature

Chúng tôi chèo thuyền vào bờ và đi thăm người dân cả ngày.

We would row ashore and visit the people all day long.

jw2019

Hãy hình dung gia đình của bạn là một đội chèo thuyền.

Why not picture your family as a team of oarsmen in a rowboat?

jw2019

Họ chỉ có thể chiến thắng nếu chèo thuyền như một đội.

They can only win if they all pull together as a team.

ted2019

Ở tuổi 17, Zoltán đã thắng nhiều cuộc thi chèo thuyền kayak.

At age 17, Zoltán had won many competitions in kayaking.

LDS

Cứ tưởng cậu vẫn đang chèo thuyền.

Thought you might still be rowing.

OpenSubtitles2018. v3

Helen cũng học cách cưỡi ngựa, bơi, chèo thuyền và thậm chí còn trèo cây .

Helen also learned how to ride a horse, to swim, to row a boat and, even to climb trees .

EVBNews

Xem thêm: &quotỔ Cắm Điện&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Môn chèo thuyền Kayak là điều tốt đối với Zoltán.

Kayaking had been good for Zoltán.

LDS

Có thể chèo thuyền đến Calf of Man từ cả Port Erin và Port St Mary.

It is possible to reach the Calf of Man by boat from both Port Erin and Port St Mary.

WikiMatrix

Tự chèo thuyền tới bờ biển xứ Dorne vào ban đêm.

Row ourselves to the Dornish shores in the night.

OpenSubtitles2018. v3

Ông kiếm tiền bằng việc chèo thuyền.

He made good money taking people on boat rides.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng bơi theo kiểu như chèo thuyền.

There will be new features such as riding a boat.

WikiMatrix

Nó là một buổi chèo thuyền luyện tập ở bờ biển Pháp.

This was a training sail off the French coast.

ted2019

Daniel từng dành cả giờ chèo thuyền trong ao georgica.

” Daniel used to spend hours sailing boats on georgica pond. “

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng em từng cặp với mấy gã chèo thuyền, đúng không?

But you seen guys who row crew, right?

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều sứ đồ có khả năng chèo thuyền giỏi, nhưng đây không phải là chuyến đi dễ dàng.

Several of the apostles are well-qualified to sail the boat, but this is not going to be an easy trip.

jw2019

Người chèo thuyền chậm nhất và yếu nhất sẽ bị loại khỏi đội.

The slowest rowers, the weakest rowers, are going to get cut from the team .

QED

Năm 960, 27.000 lính chèo thuyền và thủy binh được tập hợp thành một hạm đội 308 tàu chở 50.000 quân.

In 960, 27,000 oarsmen and marines were assembled to man a fleet of 308 ships carrying 50,000 troops.

WikiMatrix

những môn đồ của Ngài chèo thuyền ngang qua Biển Ga Li Lê.

His disciples took a boat to cross the Sea of Galilee.

LDS

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin