chóng vánh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Trận đấu này, từ một chiến thắng chóng vánh cho Haines, đã biến thành một trận không chiến.

This match, from a quick victory for Haines, has turned into a dogfight.

chóng vánh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: chóng vánh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Ông ta nói không với các cuộc hôn nhân chóng vánh.

He said ” no ” to many short – term marital relationships .

QED

Cuộc hôn nhân của họ kết thúc chóng vánh, vì Dolton đã chết trong quá trình ly hôn.

Their marriage ended tumultuously, as Dolton died during their divorce proceedings .

WikiMatrix

Một loạt chiến thắng chóng vánh khác mở đường cho việc Charles VII đăng quang tại Reims.

Several additional swift victories led to Charles VII’s coronation at Reims.

WikiMatrix

Và nếu chúng đi qua cả 4 bức tường cùng một lúc, kết thúc sẽ rất chóng vánh.

And if they come over all at once, it’s gonna be over fast.

OpenSubtitles2018. v3

Hulk xông ra can thiệp nhưng bị Thanos đánh bại chóng vánh.

Hulk fights Thanos, but is easily overpowered .

WikiMatrix

Vào ngày 12 tháng 5 năm 2017, tại Mutua Madrid Open 2017, Ćorić đánh bại tay vợt số 1, Andy Murray, chóng vánh.

On 12 May 2017, at the Madrid Open, Ćorić defeated the number one, Andy Murray, in straight sets .

WikiMatrix

Cứ cho là cuộc gặp mặt diễn ra hơi chóng vánh đi

Let’s just say I came up short.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể là cực kỳ chóng vánh.

Maybe too fast.

OpenSubtitles2018. v3

Họ được thông báo chóng vánh rằng họ sẽ không được hoàn lại gì hết.

Then she was told her contracts would not be renewed .

WikiMatrix

Anh đánh bại số 40 thế giới Grigor Dimitrov chóng vánh ở vòng tiếp theo.

He was defeated by No. 40 Grigor Dimitrov in straight sets in the next round .

WikiMatrix

Dám chắc Casey không nghĩ tôi thắng thế chóng vánh vậy, không chút nào ấy chứ.

I’m sure Casey wasn’t expecting me to get the upper hand that fast, or even at all.

OpenSubtitles2018. v3

Anh thua vòng một trước Robin Haase một cách chóng vánh.

He lost in the first round to Robin Haase.

WikiMatrix

chó trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Và đây không phải là thứ chóng vánh như giá trị và nhân cách.

And it isn’t just ephemeral things like values and personality.

ted2019

” Giờ đây, Nàng Hippolyta công bằng, hôn lễ của chúng ta diễn ra thật chóng vánh;

” Now, fair Hippolyta, our nuptial hour draws on apace,

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã thua chóng vánh trước số 3 thế giới và là nhà vô địch sau đó là Alexander Zverev.

He subsequently lost in straight sets to world No. 3 and eventual champion Alexander Zverev .

WikiMatrix

Tất cả các gì tôi cần là lời giải thích vì sao mọi việc kết thúc chóng vánh như vậy.

All I wanted was an explanation why things ended so suddenly.

OpenSubtitles2018. v3

Vào tháng 4, anh vào chung kết ATP thứ 2 trong sự nghiệp ở Marrakesh, thua trước Federico Delbonis một cách chóng vánh.

In April, Ćorić reached his second ATP final in Marrakesh, losing to Federico Delbonis in straight sets .

WikiMatrix

Vào tháng 3 ở Gatineau, Shapovalov đã giành được danh hiệu đơn ITF Futures thứ tư sau khi đánh bại chóng vánh Gleb Sakharov.

In March in Gatineau, Shapovalov captured his fourth ITF Futures singles title after defeating Gleb Sakharov in straight sets .

WikiMatrix

Chiến dịch quân sự chín tháng của ông diễn ra chóng vánh và hiệu quả, dù chưa thể chấm dứt chiến tranh ở Ireland.

His nine-month military chiến dịch was brief and effective, though it did not end the war in Ireland .

WikiMatrix

Cũng vào tháng này, anh vào chung kết ATP đầu tiên ở Chennai, nhưng bị đánh bại bởi Stan Wawrinka một cách chóng vánh.

That same month, he reached his first ATP final at Chennai, but was defeated by Stan Wawrinka in straight sets .

WikiMatrix

Và các hoá thạch cho chúng ta biết sự tồn tại của chúng ta trên hành tinh này là bấp bênh và chóng vánh.

And the nature of the fossil record tells us that our place on this planet is both precarious and potentially fleeting.

ted2019

Tại Cincinnati Masters 2016, Ćorić đánh bại tay vợt top 10 thứ ba khi anh đánh bại cựu tay vợt số 1, Rafael Nadal, một cách chóng vánh.

At the năm nay Cincinnati Masters, Ćorić scored his third career victory over a top-10 player when he defeated former number one player, Rafael Nadal, in straight sets .

WikiMatrix

Nhân viên bán hàng có thể tìm khách hàng triển vọng mới một cách chóng vánh trong thời gian rảnh rỗi giữa các cuộc hẹn.

Salespeople can find new prospects on the fly if they have time to spare between appointments.

Literature

Như thể sự thay đổi chóng vánh mà Anne đã gây ra trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi cũng làm cho tôi hạnh phúc.

As though the subtle but swift changes Anne made in our daily life made me happy too.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin