Các con Pyrros được huấn luyện quân sự rất khắt khe và chu đáo.
The pirates were well armed and well prepared.
chu đáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
WikiMatrix
Bạn đang đọc: chu đáo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ViệtTôi cho ria mép xoay chu đáo.
I gave the moustache a thoughtful twirl.
QED
Tôi đánh giá cao sự chu đáo của các ông, nhưng tôi không quan tâm.
I appreciate your concern, but not interested.
OpenSubtitles2018. v3
Cái xác của Thad Peterson đã được lo chu đáo.
Thad Peterson’s body is taken care of.
OpenSubtitles2018. v3
Họ chăm sóc tôi rất chu đáo, và luôn giúp đỡ mỗi khi tôi cần”.
They take good care of me, and they are there for me literally 24 hours a day. ”
jw2019
Anh đang được chăm sóc chu đáo.
You’re in safe hands .
OpenSubtitles2018. v3
Hãy dạy dỗ nó chu đáo sau khi ta đi nhé.
Give him the best after I’m gone.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ có anh Bingley của chị là lịch sự và chu đáo thôi.
Only your Mr Bingley is civil and attentive.
OpenSubtitles2018. v3
Các trưởng lão cần chu đáo trong việc tổ chức cũng như trong việc dẫn đầu.
The elders will be diligent in having everything well organized and in taking the lead.
jw2019
Con trẻ có thể học cách quan tâm chu đáo đến người khác
Children can learn to be thoughtful of others
jw2019
Tôi hân hoan được thuộc vào một tổ chức đầy thân tình và chu đáo như thế.
I rejoice in belonging to such a loving and caring organization.
LDS
Đức Chúa Trời có ý định nào khi chuẩn bị trái đất chu đáo đến vậy?
What was the purpose behind such extensive preparation ?
jw2019
Người bạn đồng minh Đức của chúng ta sẽ lo liệu chu đáo.
Our German brothers-in-arms will be thorough
OpenSubtitles2018. v3
4 Việc tái lập sự quản lý chu đáo đã củng cố hội thánh Đấng Christ thêm rất nhiều.
4 The restoration of proper oversight greatly strengthened the Christian congregation.
jw2019
Xem ra bà Park chăm sóc bố chu đáo thật.
Madam Park must be my father’s anti – ager !
QED
Tên này đã được chuẩn bị chu đáo.
This guy was groomed for it.
OpenSubtitles2018. v3
Chu đáo quá nhỉ.
Oh. That’s very thoughtful.
OpenSubtitles2018. v3
Từng ngôi mộ đều được chăm sóc chu đáo, hương khói đầy đủ.
The cemetery’s graves are all closely spaced and well-maintained.
WikiMatrix
Điện hạ suy nghĩ chu đáo quá.
That’s very thoughtful, Your Grace.
OpenSubtitles2018. v3
Họ thấy cách dàn dựng sân khấu ít tốn kém nhưng rất chu đáo về chi tiết.
They saw how stage sets were assembled with minimal cost but with remarkable attention to detail.
jw2019
Cô ấy rất chu đáo.
She was very caring.
OpenSubtitles2018. v3
Chu đáo thật.
Good thinking.
OpenSubtitles2018. v3
( Chuẩn bị chu đáo trước khi mua sắm sẽ tiết kiệm cho bạn nhiều tiền về lâu dài ) .
( Being prepared before buying will save you thousands in the long run ) .
EVBNews
Thật không may, sự chu đáo và việc làm cực nhọc này thường bị đánh giá thấp.
Unfortunately, this hard work and diligence often goes underappreciated .
Literature
Hãy phục vụ họ chu đáo.
See to their comfort.
OpenSubtitles2018. v3