con ruồi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tuy nhiên, Ivan ông thậm chí chưa thể giết chết một con ruồi.

But Ivan he couldn’t even kill a fly.

con ruồi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

QED

Bạn đang đọc: con ruồi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Các con ruồi keo vo vo đầy đói khát quanh chân cậu bé.

The flies buzzed hungrily around his legs.

ted2019

Trong nón em có một con ruồi không có cánh.

I’ve got a fly without any wings in my cap.

OpenSubtitles2018. v3

chúng nhỏ như những con ruồi

They’re like tiny little flies and they fly around.

ted2019

Tôi múôn bạn quan sát phần lượng tải tại đuôi con ruồi hoa quả

So I want you to look at the payload at the tail of the fruit fly.

QED

Hoặc nó sẽ biến râu con ruồi thành chân.

Or it could take a fly and put legs where its antennae should be.

ted2019

Chúng làm lông người của ta như thể họ chính là những con ruồi vậy.

They butcher my men like they were flies!

OpenSubtitles2018. v3

Con ruồi khốn kiếp.

Son of a bitch. Oh!

OpenSubtitles2018. v3

Kể cả con ruồi cũng đừng cho bay vào.

Don’t even let a fly get in.

OpenSubtitles2018. v3

Không ai gán một linh hồn bất diệt cho con ruồi, con voi hoặc con khỉ.

Nobody thinks of giving an immortal soul to the flea; why then to an elephant, or a monkey, or my valet?

Literature

Gã Martell thì gảy con ruồi ra rồi tu hết.

The Martell plucks the fly out and swallows it whole.

OpenSubtitles2018. v3

Ôi, Chúa ơi , tôi còn giết một con ruồi nữa.

Oh, God and I killed a fly.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi giao phối, những con ruồi cái tìm những nơi thích hợp để đẻ trứng.

After mating, female flies seek out suitable places to lay their eggs.

WikiMatrix

Vậy so sánh với con ruồi thì thế nào?

Now, how does this compare to a fly?

QED

Sau đó chúng tôi lấy những con ruồi này ra , để cho chúng tiến hành lựa chọn.

And then we took these flies and allowed them to make choices .

QED

Và những con ruồi xanh không thể kìm chế được.

And blowflies just can’t help themselves .

QED

Trông nó giống một con ruồi.

It looks sort of like a fly.

QED

Não bộ con người hơn não con ruồi nhiều.

The brain of a human is far superior to that of a housefly.

jw2019

Con ruồi này chính là vấn đề chính của chúng ta.

This fly is a major problem for us.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta cũng không thể hại một con ruồi.

He literally couldn’t hurt a fly.

OpenSubtitles2018. v3

Người Pha-ri-si ‘lọc con ruồi nhỏ mà nuốt con lạc-đà’

The Pharisees ‘strained out the gnat but gulped down the camel’

jw2019

Con ruồi nào… thì cũng phải bâu vào phân chó mà thôi.

Which fly… sits on which pile of shit.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi còn không dám giết một con ruồi.

I wouldn’t hurt a fly.

OpenSubtitles2018. v3

Thằng bé còn chẳng hại đến một con ruồi.

He’s never hurt a fly.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin