con sói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Những con sói này phải rất lớn và rất nặng.

Those wolves must be very big and heavy.

con sói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Literature

Bạn đang đọc: con sói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Thứ nhất, những người phủ nhận là những con sói đội lốt cừu.

One : deniers are wolves in sheep’s clothing .

ted2019

Làm sao có thể đối đầu với năm chục con sói chỉ bằng một cây súng.

You can’t fight fifty wolves with one gun.

Literature

Nhưng con sói nào phá luật thì sẽ chết.

But the wolf that breaks it will die.

OpenSubtitles2018. v3

Gã Chằn Xanh xám Orc… cưỡi con sói trắng

A pale Orc, astride a white Warg.

OpenSubtitles2018. v3

Anh xuống ngay dưới này ngay đi Không con sói đen ngoài kia ăn óc tôi mất!

You come down here before a black wolf swallows my brain!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể lẻn tới sau lưng một con sói nếu tôi muốn.

I can sneak up on a coyote if I have a mind to.

OpenSubtitles2018. v3

Liệu chúng có im lặng không nếu như Ai đó thấy một con sói, và…

In the old days, didn’t we do a thing when somebody saw a wolf

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì anh là một con sói, không thể thay đổi rồi

‘Cause he’s a wolf, he’d get those.

OpenSubtitles2018. v3

Truyện ngắn Harry, con Sói thảo nguyên (1928) của Hesse là tác phẩm đi đôi với cuốn sách.

Hesse’s 1928 short story “Harry, the Steppenwolf” forms a companion piece to the novel.

WikiMatrix

Cậu lại nhập vào con sói à, nhóc lãnh chúa?

Were you inside the wolf again, little lord?

OpenSubtitles2018. v3

Ngươi sinh ra từ một con sói đêm.

You were born of a jackal.

OpenSubtitles2018. v3

Hai con sói, thật ra là thế.

Two wolves, actually.

OpenSubtitles2018. v3

Hoả tiễn của chúng tôi tốt hơn hoả tiễn của con sói của anh nhiều.

Actually, we have a lot better rockets than the coyote .

QED

Đây, mang ba con sói cho chắc.

Here, better bring a condom.

OpenSubtitles2018. v3

Nai thường bỏ chạy khi phát hiện con sói.

Moose usually flee upon detecting wolves.

WikiMatrix

Và dẫn cả bé cưng đi cùng mày vì cô ta là 1 con sói xấu xí

And take honey here with you,’cause she’s coyote ugly.

OpenSubtitles2018. v3

Kích thước bầy trung bình của những con sói là 3,3; gói bốn hoặc nhiều hơn là hiếm.

The average pack size of the wolves is 3.3; packs of four or more were rare.

WikiMatrix

Thợ săn đã tìm thấy một con sói và mấy con nhỏ.

And the ground’s just perfect.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chính là con sói đã theo dõi tôi.

You’re the wolf who’s been watching me.

OpenSubtitles2018. v3

Không, đó là một con sói đơn độc.

No, that’s a lone wolf.

OpenSubtitles2018. v3

Cái tên Ingólfr có nghĩa là “con sói quý tộc.” ^ “Ingólfur Arnarson – The First Icelander”. sagamuseum.is.

Settlement of Iceland Viking expansion ” Ingólfur Arnarson – The First Icelander “. sagamuseum.is .

WikiMatrix

Con Sói ” đem tới Mỹ cái gì thì Mỹ đem tới Colombia thứ đó

The Wolf brought to the U. S. what the U. S. brought to Colombia

opensubtitles2

Đó là một con sói.

It’s a wolf.

OpenSubtitles2018. v3

Một con sói hung tợn.

And a vicious one.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin