con sư tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

con, sư tử và thú mập béo đều ở cùng nhau;*+

And the calf and the lion* and the fattened animal will all be together;*+

con sư tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Bạn đang đọc: con sư tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

con sư tử giữa phố!”.

A lion in the public square!”

jw2019

13 Kẻ lười nói rằng: “Có con sư tử ở ngoài!

13 The lazy one says: “There is a lion outside!

jw2019

Đó không phải là con sư tử biển duy nhất tôi ở cùng dưới nước.

That wasn’t the only seal I got in the water with .

QED

Con sư tửcon quạ trong một liên minh kì lạ, chiến đấu trên biển xác chết.

A lion and a crow in strange alliance, fighting across a sea of corpses.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, đây là các con sư tử và hổ biển.

These are the lions and tigers of the sea.

QED

Thấy con sư tử gỗ này không?

See the lion?

OpenSubtitles2018. v3

Timon, chỉ là một con sư tử con thôi mà.

Hey, Timon, it’s just a little lion.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong hai con sư tử phải rời khỏi hang.

One of the lions has to leave the den.

OpenSubtitles2018. v3

Bên ngoài cửa động có hai con sư tử ôm quả cầu trấn giữ.

Above the shelf are two winged limestone lions holding a plaque.

WikiMatrix

Xác chết của một con sư tử được tìm thấy bên bờ sông Karun, tỉnh Khūzestān, vào năm 1944.

The corpse of a lioness was found on the banks of the Karun river, Khūzestān Province, in 1944.

WikiMatrix

Cũng giống như con nói con không muốn là 1 con sư tử vậy.

That’s like saying you don’t wanna be a lion.

OpenSubtitles2018. v3

Đối với con sư tử no nê đang tìm bạn tình, thịt không thúc đẩy gì cả.

For a wellfed lion looking to mate, it doesn’t enhance fitness.

ted2019

Một lần khác chàng đã giết một con sư tử để cứu một con chiên.

At another time he saved one of the sheep from a lion.

jw2019

Đây là một trong sáu con sư tử đã bị giết ở Nairobi.

It’s one of the six lions which were killed in Nairobi.

QED

Ông thường được đại diện với một cây cọ, hai con sư tử và một con quạ.

He is usually represented with a palm tree, two lions and a raven.

WikiMatrix

Tôi nói với cảnh sát tôi đã có một con sư tử ở đây?

I tell the police I had a lion here?

QED

Bạn đã bao giờ đối mặt với một con sư tử đực trưởng thành chưa?

Have you ever stood face-to-face with an adult male lion?

jw2019

Con sư tử ngoạn mục mà ngài ấy đã săn được có thể làm mọi người khiếp sợ.

The great lion he slayed was terrorizing villages.

OpenSubtitles2018. v3

có một con sư tử hùng dũng sẵn sàng chồm tới.

Inside every boy, a lordly lion prepared to prance.

OpenSubtitles2018. v3

Là một con sư tử, rồi con thứ hai đến và con thứ ba…

It was a lion, and then a second lion and a third lion…

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ các con sư tử đang giao tiếp với nhau.

I think these lions are communicating with each other.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi người đàn ông thường là một con sư tử đang ngủ.

The common man’s a sleeping lion.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu các con sư tử biến mất, thì tất cả sẽ không còn.

If they disappear, all of that goes away.

QED

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin