công khai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Vậy Giáo Hoàng không được dâm đãng à, Giáo chủ, dù công khai hay thầm kín?

So a pope cannot be lecherous, Cardinal, in public or in private?

công khai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: công khai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

John, điều cuối cùng chúng ta cần là công khai.

John, the last thing we need is publicity.

OpenSubtitles2018. v3

2 Hiện nay người ta đề cập đến vấn đề tình dục một cách công khai hơn xưa nhiều.

2 Discussion of sex has become more open than in past generations.

jw2019

Đã không công công khai bố thành viên thông tin về nguyên tắc.

Have not openly announced member information principle.

QED

Chưa công khai nói gì cả.

Nothing yet, publicly.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả những thông tin trong đó đều được công khai.

All that information is public record.

OpenSubtitles2018. v3

Vụ giết người công khai đầu tiên.

First public killing.

OpenSubtitles2018. v3

công khai, không.

Openly, no.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một vở diên công khai.

This is a public spectacle now.

OpenSubtitles2018. v3

Tìm hiểu cách chia sẻ lịch công khai của bạn với một người cụ thể.

Learn how to share your public calendar with a certain person.

support.google

Hắn công khai rồi.

He’s going public.

OpenSubtitles2018. v3

Điều đó thôi thúc tôi công khai giới tính và nói về bản thân mình.

And that instigated me to come out openly and talk about myself.

ted2019

Bản beta công khai 2 của AIR SDK đã được phát hành vào ngày 1 tháng 10 năm 2007.

Public beta 2 of AIR SDK was released on October 1, 2007.

WikiMatrix

Nhưng đừng có nắm tay người khác công khai như thế

But don’t openly hold hands.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi thứ kỹ thuật số không thể tự động công khai.

Everything digital is not just automatically public.

ted2019

Hàng ngàn thành viên Đảng Cộng sản Azerbaijan đã công khai đốt thẻ đảng viên.

Thousands of Communist Party members publicly burned their party cards.

WikiMatrix

Nếu đây là ý định của các người, tại sao không phát biểu công khai?

If this is your intention, why have you said nothing publicly?

OpenSubtitles2018. v3

Anh công khai nó, rồi tôi và anh bay mất và không ai nữa.

You do it out in the open, then it’s you and I to the air strip and no one else.

OpenSubtitles2018. v3

Lại có sự bất mãn công khai lan rộng giữa lúc nền kinh tế đang lâm nguy .

There is widespread public discontent with the struggling economy .

EVBNews

Bà cũng nghe tôi nói rõ ràng và công khai

You’ve heard me speak plainly and in public.

OpenSubtitles2018. v3

Nửa công khai chỉ khả dụng với web di động và web trên máy tính để bàn.

Semi-transparent is only available for desktop and mobile web .

support.google

Khoa học thay cho thành kiến cá nhân ♪ với bằng chứng công khai kiểm chứng được. ♪

Science replaces private prejudice with publicly verifiable evidence.

QED

Họ nhìn thấy Murdoch lần đầu tiên, bảo vệ một đứa trẻ khỏi bị lạm dụng công khai.

They see Murdoch for the first time, protecting a kid from being openly abused.

WikiMatrix

Xin thông báo, người Do Thái ở Warsaw sẽ phải mang dấu hiệu của mình 1 cách công khai.

I hereby order that all Jews in the Warsaw district… will wear visible emblems when out of doors.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy con sẽ để những việc hành xử công khai cho cha nhé?

Shall I leave public display to you, father?

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin