công viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Ngay khi quay xong cảnh này, chúng tôi đã đến rạp xiếc ở công viên quảng trường Madison.

Right after we shot this, we all went to the circus in Madison Square Garden.

công viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: công viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Nó có Công viên Luminy, một công viên được bảo vệ và vũng vách đá Marseille.

It contains the Luminy Park, which is a protected park, and the calanques of Marseille.

WikiMatrix

Không gian mở lớn nhất thành phố với diện tích 260 ha, là Công viên Heaton.

The largest open space in the city, at around 260 hectares (642 acres), is Heaton Park.

WikiMatrix

Tôi nghĩ tất cả các bạn đều đã xem ” Công viên kỷ Jura “.

I mean, I assume everyone here has seen ” Jurassic Park. “

QED

Không có, và vì trong công viên này có sự tự do và niềm vui vô hạn ngự trị.

No, for all is freedom and unrestricted joy in this domain.

jw2019

Vào thời điểm đó, các giao dịch bài sẽ đã được chỉ dọc công viên này, phải không?

At that time, the trading post would’ve been just along this park, right?

OpenSubtitles2018. v3

Để đến công viên, trước tiên ông phải đi hết nửa đoạn đường đến đó.

In order to get to the park, he first has to get half way to the park.

QED

Có hơn 150 công viên công cộng và các khu vườn ở Toowoomba.

There are more than 150 public parks and gardens in Toowoomba.

WikiMatrix

Như đi dạo trong công viên ấy mà.

Just a walk in the park.

OpenSubtitles2018. v3

Hơn 400 loài chim khác nhau cũng sống trong công viên.

More than 400 different species of birds also inhabit the park.

WikiMatrix

Cái li nước trong phòng em lắc như công viên kỉ Jura vậy

There’s a glass of water in my bedroom that’s vibrating like Jurassic Park.

OpenSubtitles2018. v3

Ngay giữa công viên

Middle of a park

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi thiết kế tất từng inch của công viên này.

We designed every inch of it.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta vào công viên với hi vọng có người sẽ tấn công ông ta.

He went into the park hoping that somebody would mess with him.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ cô ấy muốn chút không khí trong lành ở công viên chăng?”

Maybe she would like to get some fresh air in the park?”

Literature

Tôi đã để ý đến vài căn phòng cho thuê gần công viên Regent.

I have my eye on a suite of rooms near Regent’s Park.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là công trình đặt tai công viên ở Taejon.

This is in a sculpture park in Taejon.

ted2019

Tôi mơ về nụ hôn đầu của chúng ta sẽ xảy ra trong công viên

[ shouts ] [ Hannah ] I dreamed our first kiss would take place in the park.

OpenSubtitles2018. v3

Công viên kỷ Jura là cái gì?”

(“What’s a Jurassic Park?”)

ted2019

Có nhiều con đường đi bộ trong công viên nhưng không có nước.

There are a number of walk trails within the park but no water is available.

WikiMatrix

Tôi nghĩ là cậu có thể nói chuyện với người quen của cậu ở công viên.

And I thought you could talk to your contacts at the park.

OpenSubtitles2018. v3

Hơn 30% diện tích thành phố là đường nước và 30% khác là công viên và không gian xanh.

Over 30% of the city area is made up of waterways and another 30% is made up of parks and green spaces.

WikiMatrix

Công viên Inokashira cũng là một địa chỉ đáng kể khác.

The Inokashira Park is another notable setting.

WikiMatrix

Có tin đồn là Justin và Hannah đã quan hệ ở công viên.

There was this rumor that Justin and Hannah had sex in a park.

OpenSubtitles2018. v3

Những bữa tối ngày Chủ nhật, dẫn con cái đi dạo trong công viên?

Sunday dinners, walks in the park with children?

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin