đại diện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Nó là kí tự đại diện để làm nguôi giận bất kì lời chỉ trích hợp lý nào.

It’s a wild card for disarming any reasonable criticism.

đại diện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

ted2019

Bạn đang đọc: đại diện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Các sợi sơ đại diện cho sự mong manh.

let me put the picture up — the fibers represent vulnerability.

QED

Các hacker đại diện cho một lực lượng đặc biệt cho sự chuyển dịch trong thế kỳ 21.

Hackers represent an exceptional force for change in the 21st century.

ted2019

Đó là công ty đại diện với nhân viên nhỏ giữa mối quan hệ.

That is company Representative with small staff between relationship.

QED

Tuy nhiên vì một vài nguyên nhân, Van lại một mình đại diện cho cả ban nhạc.

However, for some reason Van represented the band by herself.

WikiMatrix

+ 29 Tôi biết ngài+ vì tôi là người đại diện cho ngài, và ngài phái tôi đến”.

+ 29 I know him,+ because I am a representative from him, and that One sent me.”

jw2019

Well, người đại diện của tớ móc cho 6 cái vé tới 1 vở kịch hay lắm.

Well, my agent hooked me up with six tickets to a great play.

OpenSubtitles2018. v3

Cô được đại diện bởi IMG, sau một thỏa thuận đã ký vào tháng 8 năm 2014.

She is represented by IMG, following a signed agreement in August 2014.

WikiMatrix

Các vận động viên Barbados trước đây đại diện cho đội Caribbean/Tây Ấn.

Barbadian players previously competed on the Caribbean/West Indies team.

WikiMatrix

Chiếc đai này chính là đại diện cho sư môn, sư phụ của con.

This sash stands for school and teacher.

OpenSubtitles2018. v3

Ta có luật, ta đại diện cho cả dân tộc.

We have laws, we represent civilization.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đại diện cho bất động sản của Michael Cilic.

I represent the estate of Michael Cilic.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải Marius là đại diện của Chúa và chống lại ông ta là một tội không?

Is it true that Marius is a spokesman for God and that it’s a sin to defy him?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn nói rằng đại diện Pak cá nhân trao cho bạn lời mời?

You said Representative Pak personally handed you the invitation?

QED

Trục tung bây giờ đại diện cho đơn vị ngàn đô la theo thời giá hiện tại.

The vertical axis now is thousands of dollars in today’s prices .

QED

Theo các nhà phát triển, KEGG là một “đại diện máy tính” của hệ thống sinh học.

According to the developers, KEGG is a “computer representation” of the biological system.

WikiMatrix

Tôi sẽ đại diện vỏ não bằng cái hộp chui ra khỏi phần đầu của não cũ.

I’m going to represent the neocortex by this box on top of the old brain.

ted2019

Thổ dân châu Mỹ gốc Tây Ban Nha đại diện cho nhiều nhóm dân bản địa Mỹ.

Native Americans of Hispanic origin represent much of the Native American population group.

WikiMatrix

Bỗng nhiên ông đại diện cho tất cả những nam giới mà tôi từng biết .

Suddenly he represented all the men I ‘d ever known .

EVBNews

Chúng tôi nhập ngũ vì chúng tôi yêu đất nước mà chúng tôi đại diện.

We signed up because we love this country we represent.

ted2019

Nó nói nếu con không đại diện nó thì nó cũng chẳng muốn luật sư nào khác nữa.

He says if you don’t represent him, he doesn’t want any attorney.

OpenSubtitles2018. v3

Mảnh băm đại diện cho trạng thái trang riêng biệt phải bắt đầu với dấu chấm than.

Hash fragments that represent unique page states must begin with an exclamation mark.

support.google

Vào năm 2013, Nordeus đã chính thức giới thiệu José Mourinho là “gương mặt đại diện của game”.

In 2013, Nordeus introduced José Mourinho as the official “face of the game”.

WikiMatrix

ASEAN, được đại diện bởi vị Tổng thư ký của mình, là một trong 45 đối tác ASEM.

ASEAN, represented by its secretariat, is one of the forty-five ASEM partners.

WikiMatrix

Helland đại diện cho nhóm để nghị bỏ các công cụ đã được sử dụng trong quá khứ.

Helland represents the camp arguing for a radical break with tools used in the past.

Literature

0 Shares
Share
Tweet
Pin