dear tiếng Anh là gì vậy?

dear tiếng Anh là gì vậy? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, và ví dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng dear trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ dear tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm dear tiếng Anh dear (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: dear tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ dear

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

dear tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

dear tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dear trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dear tiếng Anh nghĩa là gì.

dear /diə/

* tính từ– thân, thân yêu, thân mến, yêu quý=a dear friend+ người bạn thân=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi– kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba=dear Sir+ thưa ngài– đáng yêu, đáng mến=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!– thiết tha, chân tình=dear wishes+ đất, đất đỏ=a dear year+ một năm đắt đỏ=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt!to hold someone dear– yêu mến ai, yêu quý ai!to run for dear life– (xem) life

* danh từ– người thân mến, người yêu quý=my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba…– (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, và vật đáng quý=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!

* phó từ+ (dearly) /’diəli/– đắt=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt– thân mến, yêu mến, thương mến

* thán từ– trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)=oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

Thuật ngữ liên quan tới dear

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dear trong tiếng Anh

dear có nghĩa là: dear /diə/* tính từ- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý=a dear friend+ người bạn thân=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba=dear Sir+ thưa ngài- đáng yêu, đáng mến=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!- thiết tha, chân tình=dear wishes+ đất, đất đỏ=a dear year+ một năm đắt đỏ=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt!to hold someone dear- yêu mến ai, yêu quý ai!to run for dear life- (xem) life* danh từ- người thân mến, người yêu quý=my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba…- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, và vật đáng quý=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!* phó từ+ (dearly) /’diəli/- đắt=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt- thân mến, yêu mến, thương mến* thán từ- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)=oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

Đây là cách dùng dear tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dear tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dear /diə/* tính từ- thân tiếng Anh là gì vậy? thân yêu tiếng Anh là gì vậy? thân mến tiếng Anh là gì vậy? yêu quý=a dear friend+ người bạn thân=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi- kính thưa tiếng Anh là gì vậy? thưa tiếng Anh là gì vậy? thân mến (viết trong thư)=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba=dear Sir+ thưa ngài- đáng yêu tiếng Anh là gì vậy? đáng mến=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!- thiết tha tiếng Anh là gì vậy? chân tình=dear wishes+ đất tiếng Anh là gì vậy? đất đỏ=a dear year+ một năm đắt đỏ=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt!to hold someone dear- yêu mến ai tiếng Anh là gì vậy? yêu quý ai!to run for dear life- (xem) life* danh từ- người thân mến tiếng Anh là gì vậy? người yêu quý=my dear+ em yêu quí của anh tiếng Anh là gì vậy? anh yêu quý của em tiếng Anh là gì vậy? con yêu quý của ba…- (thông tục) người đáng yêu tiếng Anh là gì vậy? người đáng quý tiếng Anh là gì vậy? vật đáng yêu tiếng Anh là gì vậy? vật đáng quý=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!* phó từ+ (dearly) /’diəli/- đắt=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt- thân mến tiếng Anh là gì vậy? yêu mến tiếng Anh là gì vậy? thương mến* thán từ- trời ơi! tiếng Anh là gì vậy? than ôi! ((cũng) dear me)=oh dear tiếng Anh là gì vậy? my head aches!+ trời ơi tiếng Anh là gì vậy? sao mà tôi nhức đầu thế này!

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin