funding tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng funding trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ funding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
funding (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: funding tiếng Anh là gì vậy?Hình ảnh cho thuật ngữ funding
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
funding tiếng Anh là gì vậy?
Định nghĩa – Khái niệm
funding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ funding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ funding tiếng Anh nghĩa là gì.
fund /fʌnd/
* danh từ– kho=a fund of humour+ một kho hài hước– quỹ– (số nhiều) tiền của=in funds+ có tiền, nhiều tiền– (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
* ngoại động từ– chuyển các món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn– để tiền vào quỹ công trái nhà nước– (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
fund
– (toán kinh tế) quỹ
Thuật ngữ liên quan tới funding
Tóm lại nội dung ý nghĩa của funding trong tiếng Anh
funding có nghĩa là: fund /fʌnd/* danh từ- kho=a fund of humour+ một kho hài hước- quỹ- (số nhiều) tiền của=in funds+ có tiền, nhiều tiền- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước* ngoại động từ- chuyển các món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn- để tiền vào quỹ công trái nhà nước- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào khofund- (toán kinh tế) quỹ
Đây là cách dùng funding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ funding tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
fund /fʌnd/* danh từ- kho=a fund of humour+ một kho hài hước- quỹ- (số nhiều) tiền của=in funds+ có tiền tiếng Anh là gì vậy? nhiều tiền- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước* ngoại động từ- chuyển các món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn- để tiền vào quỹ công trái nhà nước- (từ hiếm tiếng Anh là gì vậy?nghĩa hiếm) thu thập cho vào khofund- (toán kinh tế) quỹ