gà con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Hoàng đế của lũ gà con, thưa ngài.

King of a fine brood, sir.

Bạn đang đọc: gà con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Bạn đang đọc: gà con trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

OpenSubtitles2018. v3

Gà mái cục tác ầm ĩ sau khi đẻ trứng và khi gọi gà con.

Hens cluck loudly after laying an egg, and also to call their chicks.

WikiMatrix

Phải, gà con.

Right, a baby chicken.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ nấu con gà con đó, theo kiểu Châu u.

We’re going to cook that chicken, European-style.

OpenSubtitles2018. v3

Một vài khác lại tặng gà con.

Some people insist on giving live chicks as presents.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi đẻ trứng phải mất khoảng 21 ngày cho gà con để phát triển và nở.

After laying an egg it takes around 19 days for the chicks to develop and hatch.

WikiMatrix

Nếu là một con chồn mạnh khỏe, con gà con sẽ không có cơ hội nói gì đâu.

If he was a healthy weasel, the chicken didn’t get a chance to say anything.

OpenSubtitles2018. v3

Sau 3-4 tuần làm to hơn gà con bị tàn sát (vỗ béo).

After three to four weeks of fattening the chicks are slaughtered.

WikiMatrix

Cám ơn, cám ơn bầy gà con!

Thank you, thank you, you chickens!

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, nó đã được thú vị shagging tất cả các bạn groovy gà con.

Now, it has been enjoyable shagging all of you groovy chicks.

QED

các chú gà con chạy đến bên mẹ và nhanh chóng được che phủ an toàn dưới cánh.

Her chicks run to her, and in seconds they are safely concealed beneath her pinions.

jw2019

Gà con và vịt con này! À há.

That’s a baby chick and duck.

OpenSubtitles2018. v3

Là điều khó khăn cho một con gà con để chui ra khỏi cái vỏ trứng cứng.

It is hard for a baby chick to hatch out of that tough eggshell.

LDS

Con gà con ” này dám sờ đít tớ.

This chick just grabbed my ass.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đó còn con gà con nào không?

You guys got any of those baby chicks?

OpenSubtitles2018. v3

Con gà con

Little chicken

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tao luôn bắt gà con

We’ve been after chickens.

QED

Nên anh ta gặp con gà con này trên Internet, mà chẳng biết gì về ả

So he met this chick on the Internet, which is sketchy.

OpenSubtitles2018. v3

những người chạy ra như một bầy gà con!

You come running out like chickens!

OpenSubtitles2018. v3

” Chiếp chiếp gà con “.

Good tweet, good tweet.

OpenSubtitles2018. v3

Có nhớ con gà con nói gì với con chồn không?

Remember what the chicken said to the weasel?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là con gà con khốn nạn

I was a fucking chicken.

OpenSubtitles2018. v3

Nó nói với mẹ về vụ rắc rối của con với con gà con.

She told me about your little chicken incident.

OpenSubtitles2018. v3

Tim là con chó săn chim màu gan , con vật cưng của Maycomb.

Tim was a liver-colored bird dog, the pet of Maycomb.

Literature

Charlie đến ngay ổ gà con, một tỉ phú điên khùng có thể ” sơn túi ” cho tôi.

Charlie comes through in the clutch, a crazy billionaire who can paint my pockets.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin