giám hiệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Làm sao chị có thể nói với ban giám hiệu rằng chị không điều khiển nổi lớp học?

“How can I tell the school board that I can’t manage the school?

giám hiệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Literature

Bạn đang đọc: giám hiệu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Nên, ban giám hiệu muốn cả 2 anh quay lại Roosevelt vì đống Pr này.

So, the board wants both of you back at Roosevelt because of this PR mess.

OpenSubtitles2018. v3

Ban giám hiệu không biết gì hết.

The Board of Ed. had no idea.

ted2019

bạn bè tôi, công đoàn, ban giám hiệu, hội phụ huynh học sinh.

my friends … the union … the school board, the PTA .

OpenSubtitles2018. v3

Cô Baek trong ban giám hiệu đã ” qua tay ” Tae- Yo rồi…

Ms. Baek in the administration is Tae – Yo’s booty …

QED

Nói họ sa thải vài người trong ban giám hiệu.

Tell them to fire a few administrators.

OpenSubtitles2018. v3

Perry nói ban giám hiệu trường của họ muốn có Laura dạy ở đó.

Perry says their school board would like to have Laura teach the school.

Literature

Chúng tôi đến trường mỗi ngày để xem ban giám hiệu có thay đổi ý kiến hay không.

We returned to school each day to see if the school directors might have had a change of heart.

jw2019

“Ông không khiếu nại lên ban giám hiệu sao?”

“ And you didn’t complain to administration ? ”

Literature

Sự im lặng tiếp tục kéo dài sau khi ban giám hiệu chào cô Wilder và rời trường.

The stillness continued after the school board had said good day to Miss Wilder and gone.

Literature

Một vài năm trước đó, Ban Giám hiệu chỉ có chức Phó Hiệu trưởng.

For many years, the Sheriff had one Deputy.

Nhưng thầy e rằng ban giám hiệu sẽ không cho em xuất bản tờ Đồ thất lạc nữa.

But I’m afraid the administration can’t allow you to publish Lost Found anymore.

OpenSubtitles2018. v3

Chính Title IX đã buộc Ban Giám Hiệu trường làm cho thể thao bình đẳng hơn.

It was Title IX that forced school administrators to make sports more equal .

QED

Em nhờ ban giám hiệu trường trả lại ví tiền cho người mất.

She made arrangements through the school authorities to have the wallet returned to its owner.

jw2019

Mời em Flynn White lên phòng giám hiệu.

_ Flynn White to the Principal’s office, please.

OpenSubtitles2018. v3

Ban giám hiệu quyết định tới thăm viếng trường.

The school board decided it was time to visit the school.”

Literature

Cậu có biết là ban giám hiệu đã tiếc đến mức nào khi để vụt mất cậu không hả?

Do you know how regretful the head of administration is for losing you ?

QED

Vấn đề đã được giải quyết vì một giáo viên phải nghe theo người cầm đầu ban giám hiệu.

That settled it, for a teacher must obey the head of the school board.

Literature

– Cha mình bảo nếu bạn chịu thì hãy đến gặp cha mình và ban giám hiệu để ký hợp đồng.

“Father said, if you did, to come and see him and the board will sign the contract.”

Literature

Sau này ông đã phải từ chức hiệu trưởng vì bất đồng với các thành viên trong ban giám hiệu.

He later resigned as Master because of disagreements with the Fellows.

Literature

Nhưng nếu ban giám hiệu không muốn học sinh chia sẻ cho bạn bè các ấn phẩm tôn giáo thì sao?

What if the school authorities say they would prefer that children not share religious publications with other students?

jw2019

Cuối cùng, việc quản lý của khu học chánh đã được giao cho ban giám hiệu bổ nhiệm bởi thị trưởng.

Eventually, the management of the school district was given to a school board appointed by the mayor.

Cô ấy nghĩ rằng cô ấy có thể qua mặt nhà trường vì cha cô ấy ở trong ban giám hiệu.

She thinks she can run the school because her father is on the school board.

Literature

Tôi nhận thấy rằng Mô Rô Ni đang làm điều mà người giám hiệu của trường đã bảo tôi phải làm!

I realized he was doing what my administrator had told me to do!

LDS

0 Shares
Share
Tweet
Pin