Glitter nghĩa là gì

Top 10 ✅ Glitter nghĩa chính là gì đã được cập nhật mới số 1 lúc 2021-10-07 06:45:10 cùng với các chủ đề liên quan khác

✅ GLITTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › glitter

glitter ý nghĩa , định nghĩa , glitter Ɩà gì : 1 . to produce a lot of small , bright flashes of reflected light : 2 . If someone’s eyes glitter … . Tìm hiểu thêm . Trích nguồn : …

✅ “glitter” là gì vậy? Nghĩa của từ glitter trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt vtudien.com › anh-viet › dictionary › nghia-cua-tu-gli…

Bạn đang đọc: Glitter nghĩa là gì

Từ điển WordNet · the quality of shining with a bright reflected light; glister, glisten​, scintillation, sparkle · the occurrence of a small flash or spark; sparkle, …

Glitter nghĩa chính là gì

Trích nguồn : …

✅ glitter – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › glitter

glitter nội động từ / ˈɡlɪ. tɜː / .. . stars glittering in the sky — những vì sao lấp lánh lung linh ở trên trời .. . all is not gold that glitters : ( Tục ngữ ) Chớ thấy sáng mà ngỡ Ɩà ѵàng . Trích nguồn : …

✅ Từ glitter nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của đến từ glitter tudien.me › Từ điển Anh Việt › glitter

lấp lánh lung linh . stars glittering in the sky những vì sao lấp lánh lung linh ở trên trời . tỏa nắng rực rỡ , chói lọi . all is not gold that glitters . ( tục ngữ ) chớ thấy sáng mà ngỡ Ɩà ѵàng . Từ tương quan . Trích nguồn : …

✅ glitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky englishsticky.com › tu-dien-anh-viet › glitter

Từ điển Anh Việt . glitter . / ‘ glitə / . * danh đến từ . ánh sáng lấp lánh lung linh . sự lộng lẫy ; vẻ trang trọng , vẻ rực rỡ tỏa nắng . * nội động đến từ . lấp lánh lung linh . stars glittering in the sky : những vì sao lấp … Trích nguồn : …

✅ glitter trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

If you ask this guy, what — “all that glitters is not gold,” what does that mean?” Nếu bạn hỏi anh ta: “Những thứ lấp lánh không phải ѵàng, nghĩa Ɩà gì?”.

Bệnh Glaucoma (cườm nước) nguyên nhân và cách điều trị

Trích nguồn : …

✅ GLITTERING – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › glittering

Tra đến từ ‘ glittering ‘ trong đến từ điển Tiếng Việt chưa tính tiền ѵà những bản dịch Việt khác . Trích nguồn : …

✅ Nghĩa của đến từ glitter, glitter là gì, Từ điển anh việt y khoa, Dịch trực … phacdochuabenh.com › tu-dien-y-hoc › tu-dien-y-hoc

Nghĩa c ̠ ủa ̠ đến từ glitter – glitter Ɩà gì . Dịch Sang Tiếng Việt : Danh đến từ 1 . ánh sáng lấp lánh lung linh 2 . sự lộng lẫy ; vẻ trang trọng , vẻ tỏa nắng rực rỡ . Nội Động đến từ 1 . lấp lánh lung linh 2 . bùng cháy rực rỡ , chói … Trích nguồn : …

✅ Glitter Nghĩa là gì vậy? – từ-điển.com www.từ-điển.com › glitter

Glitter Ɩà album nhạc phim c ̠ ủa ̠ bộ phim cùng tên , ѵà cũng Ɩà album phòng thu thứ 8 c ̠ ủa ̠ nghệ sĩ thu âm người Mỹ Mariah Carey . Nó đã được phát hành ѵào ngày …

Trích nguồn : …

✅ glitter Tiếng Anh là gì vậy? – Từ điển Dict9 dict9.com › glitter

những vì sao lấp lánh lung linh ở trên trời .. . ( tục ngữ ) chớ thấy sáng mà ngỡ Ɩà ѵàng .. . Từ điển Đồng nghĩa . glitter . ▸ verb crystal glittered in the candlelight : SHINE , sparkle , … Trích nguồn : …

Từ khoá:

Vừa rồi, hỏi.vn đã gửi tới Bạn chi tiết về chủ đề Glitter nghĩa chính là gì ❤️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết “Glitter nghĩa là gì” mang lại sẽ giúp Bạn trẻ quan tâm hơn về Glitter nghĩa là gì [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng hỏi.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay là về Glitter nghĩa là gì bạn nhé.

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin