hà mã trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Nhìn kìa các cậu, Hà mã Harry đang bay kìa.

Look, guys, harry the hippo is flying.

hà mã trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: hà mã trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Chúng tôi nói với những người Zambia,” Chúa ơi, những con hà mã kìa!”

And we said to the Zambians, “My God, the hippos!”

ted2019

Sư tử, cọp, hà mã, đặt tên cho nó đi.

Lion, tiger, hippo, you name it.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đem nốt nửa xác còn lại của Hà Mã Điên lên phòng ngài nhé?

Shall I have the other half of Crazy Hippo delivered to your suite?

OpenSubtitles2018. v3

Đá Cuội đấu với Hà Mã Khổng Lồ!

The Boulder versus The Big Bad Hippo!

OpenSubtitles2018. v3

Ai chơi piano vậy, một con hà mã hả?

Who you got playing the piano, a hippo?

OpenSubtitles2018. v3

hà mã nữa.

And hippopotami.

OpenSubtitles2018. v3

Trong số động vật này có trâu nước, tức hà mã.

Among these is Behemoth, or the hippopotamus.

jw2019

Bê-hê-mốt thường được gọi là hà mã

Behemoth is generally identified as the hippopotamus

jw2019

Đi tắm đi, con hà mã.

Take a bath, hippie!

OpenSubtitles2018. v3

Chú Hà Mã Harry đã tồn tại cùng ngôi trường được hơn 10 năm.

Harry the hippo had been with the school for over 10 years.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì, bạn thấy đó, chỉ ít chúng tôi cũng nuôi ăn được mấy con hà mã

Because, you see, at least we fed the hippos.

QED

Có gì cho hà mã không?

What’s in it for the hippo?

OpenSubtitles2018. v3

Con hà mã chỉ cần 1 người bạn

The hippo wants a friend.

OpenSubtitles2018. v3

Đi xem lũ hà mã nào.

Let’s go look at the hippos.

OpenSubtitles2018. v3

Nó vẫn giữ lại nhiều loài động vật lớn, chẳng hạn như hà mã.

It still retains many large animals, such as hippos.

WikiMatrix

Trong một quảng cáo, “Spot” là một con hà mã, mà Worthington cưỡi trong quảng cáo.

In one ad, “Spot” was a hippopotamus, which Worthington rode in the commercial.

WikiMatrix

Mẹ nghe nói hà mã mắc tật này nặng lắm.

I’ve heard it’s a problem, a real problem with hippos.

OpenSubtitles2018. v3

Bố ơi, trông nó có giống hà mã không?

Daddy, does this look like a hippopotamus?

OpenSubtitles2018. v3

Thí dụ, ở Phi Châu, con hà mã khổng lồ thật dễ tìm.

For example, in Africa a huge hippopotamus is hard to miss.

jw2019

Vì vậy ông ấy làm bạn với 1 con hà mã

So he made friends with a hippopotamus to-

OpenSubtitles2018. v3

Bê-hê-mốt (hà mã) và Lê-vi-a-than (cá sấu) quả là mạnh mẽ!

What power Behemoth (the hippopotamus) and Leviathan (the crocodile) have!

jw2019

Mẹ ơi nhìn này, Hà mã Harry phiên bản khổng lồ kìa.

Look, Mom, a giant Harry the Hippo.

OpenSubtitles2018. v3

Sói và chim cánh cụt không bao giờ sống cùng nhau, hay lạc đà và hà mã cũng vậy.

A wolf and a penguin could never live together, nor could a camel and a hippopotamus.

OpenSubtitles2018. v3

Những con hà mã ra khỏi Sông Nile vào ban đêm và đến gần sát nhà của chúng tôi.

Hippopotamuses would come out of the Nile River at night and walk right up to our house.

Xem thêm: Hygge là gì? Vẻ đẹp của phong cách Hygge trong đời sống và nội thất

jw2019

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin