halt tiếng Anh là gì vậy?

halt tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng halt trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ halt tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm halt tiếng Anh halt (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: halt tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ halt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

halt tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

halt tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ halt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ halt tiếng Anh nghĩa là gì.

halt /hɔ:lt/

* danh từ– sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi…)=to come to a halt+ tạm dừng lại=to call a halt+ ra lệnh ngừng lại– (ngành đường sắt) ga xép

* nội động từ– dừng chân, nghỉ chân

* ngoại động từ– cho dừng lại; bắt dừng lại

* danh từ– (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh

* nội động từ– (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh– đi ngập ngừng– ngập ngừng, lưỡng lự, do dự=to halt between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến– què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ…)

* tính từ– (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

Thuật ngữ liên quan tới halt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của halt trong tiếng Anh

halt có nghĩa là: halt /hɔ:lt/* danh từ- sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi…)=to come to a halt+ tạm dừng lại=to call a halt+ ra lệnh ngừng lại- (ngành đường sắt) ga xép* nội động từ- dừng chân, nghỉ chân* ngoại động từ- cho dừng lại; bắt dừng lại* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh* nội động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh- đi ngập ngừng- ngập ngừng, lưỡng lự, do dự=to halt between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến- què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ…)* tính từ- (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

Đây là cách dùng halt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ halt tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

halt /hɔ:lt/* danh từ- sự tạm nghỉ tiếng Anh là gì vậy? sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi…)=to come to a halt+ tạm dừng lại=to call a halt+ ra lệnh ngừng lại- (ngành đường sắt) ga xép* nội động từ- dừng chân tiếng Anh là gì vậy? nghỉ chân* ngoại động từ- cho dừng lại tiếng Anh là gì vậy? bắt dừng lại* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì vậy?nghĩa cổ) sự đi khập khiễng tiếng Anh là gì vậy? sự đi tập tễnh* nội động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì vậy?nghĩa cổ) đi khập khiễng tiếng Anh là gì vậy? đi tập tễnh- đi ngập ngừng- ngập ngừng tiếng Anh là gì vậy? lưỡng lự tiếng Anh là gì vậy? do dự=to halt between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến- què quặt tiếng Anh là gì vậy? không chỉnh (lý luận tiếng Anh là gì vậy? của thơ…)* tính từ- (từ cổ tiếng Anh là gì vậy?nghĩa cổ) què tiếng Anh là gì vậy? khập khểnh tiếng Anh là gì vậy? tập tễnh

0 Shares
Share
Tweet
Pin