hợp tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tôi cũng sẽ chưa kể các câu chuyện về làm việc theo nhóm hay là hợp tác.

I’m not going to tell you stories about teamwork or cooperation.

hợp tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

QED

Bạn đang đọc: hợp tác trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Ngay cả những người có quan điểm đối lập thường sẽ hợp tác.

Even those with opposing views will often work together.

jw2019

Tôi đã bảo cậu hợp tác với họ.

I told you to cooperate with these people.

OpenSubtitles2018. v3

Đĩa đơn là sự hợp tác đầu tiên trong số nhiều sự hợp tác từ hai người.

The single was the first of many collaborations to come from the two.

WikiMatrix

Sao, ông nghĩ tôi hợp tác với thằng chỉ điểm sao?

What, you think I’d partner with a rat?

OpenSubtitles2018. v3

Hợp tác nhiều chiều.

Radical collaboration.

QED

Còn anh hợp tác với địch.

You collaborate.

OpenSubtitles2018. v3

” Người Israel , và Palestine chào mừng 10 năm hợp tác hòa bình. ”

” Israelis and Palestinians Celebrate 10 Years of Peaceful Coexistence. ”

QED

Chúng ta sẽ lại hợp tác cùng nhau, phải vậy không?

We’re going to be together again, isn’t that so?

OpenSubtitles2018. v3

Và đây là dạng hợp tác , sẵn sàng bỏ qua những khác biệt mà ta cần.

And this is exactly the type of cooperation and willingness to set aside differences that we are going to need.

ted2019

Tại sự kiện, lãnh đạo LF Samir Geagea đã khẳng định hợp tác với Phong trào 14 tháng 3.

At the event LF leader Samir Geagea affirmed commitment to the cause of the March 14 Movement.

WikiMatrix

Chúng ta có thể tìm ra hắn nếu hợp tác với nhau.

We can find him if we work together.

OpenSubtitles2018. v3

Câu hỏi về sự hợp tác, hay chống đối, với Sihanouk đã được thảo luận kỹ.

The question of cooperation with, or resistance to, Sihanouk was thoroughly discussed.

WikiMatrix

3*** Ánh sáng chính là gì? Ánh sáng đơn sắc chính là gì?

Nhưng đồng thời, một chút hợp tác

But at the same time, a little cooperation

OpenSubtitles2018. v3

Vì chúa, chúng ta hãy hợp tác với nhau đi.

Let’s work together for Christ’s sake.

OpenSubtitles2018. v3

Hợp tác ASA đã tổ chức thành công 2 hội nghị thượng đỉnh.

The ASA cooperation has so far held two summits.

WikiMatrix

Họ sáng lập Release Records, nhãn hiệu riêng của họ vào năm 2015, hợp tác với Armada Music.

They founded Release Records, their own record label in 2015, in partnership with Armada Music.

WikiMatrix

Trong 5 năm hợp tác với họ, xưởng in của Plantin đã xuất bản 260 tác phẩm khác nhau.

During a five-year partnership, 260 different works came off Plantin’s presses.

jw2019

Nhóm mà Samir hợp tác, đã tổ chức vượt ngục.

It was a prison break organized by the terrorist group he’s working with.

OpenSubtitles2018. v3

Biết hợp tác thì sẽ không sao.

Cooperate and you’ll be fine.

OpenSubtitles2018. v3

Hợp tác, chúng tôi sẽ bảo vệ người của anh , cho họ một chỗ trong bữa tiệc.

Cooperate, we give your people protection and a place at the banquet.

OpenSubtitles2018. v3

Có dịch giả nào khác hợp tác với ông không?

Were other translators involved?

jw2019

Sau đây chính là một số lời bình luận: “Chúng tôi học hợp tác , thực hiện việc chung”.

Here are some of them: “We learned to cooperate and to work together.”

jw2019

Nếu cô ta đang hợp tác với Paul, giữ chân cô ta cũng sẽ là một sai lầm.

If Becca is working with Paul, locking her up is the last thing we need to do.

OpenSubtitles2018. v3

Họ rất coi trọng khoản hợp tác tốt nữa, nên hãy bắt đầu ngay tại đây đi.

They take this good-behavior thing very seriously, so start here, right here.

3*** Ánh sáng chính là gì? Ánh sáng đơn sắc chính là gì?

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin