hùng biện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tôi đang cố vượt lên hùng biện chính trị thành điều tra đạo đức.

I am trying to move beyond political rhetoric to a place of ethical questioning.

hùng biện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

ted2019

Bạn đang đọc: hùng biện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Và nhờ vào tài hùng biện và có sức thuyết phục, ông đã có được nhiều thành công.1

And because of his eloquence and persuasiveness, he experienced great success.1

LDS

Gần đây, chúng ta được nghe các nhà hùng biện lưu loát và sáng giá tại TED.

For several days now, we have enjoyed brilliant and articulate speakers here at TED .

QED

Nicolae Ceaușescu có một ảnh hưởng lớn với các nhà hùng biện dân tuý Romania hiện đại.

Nicolae Ceaușescu had a major influence on modern-day Romanian populist rhetoric.

WikiMatrix

Obama thường được nhắc đến như là một nhà hùng biện xuất sắc.

Obama is frequently referred to as an exceptional orator.

WikiMatrix

Ông là một nhà hùng biện đại tài—được các tín hữu trong Giáo Hội yêu quý.

He was a great orator—beloved across the Church.

LDS

Anh quả là nhà hùng biện.

You’re an eloquent man.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng sử dụng lối hùng biện của bin Laden.

They use his rhetoric.

ted2019

‘ Đời sống hoang dâ có cách của nó ‘.Ông đâ từng hùng biện như vậy

” Life will find a way “, as you once so eloquently put it

opensubtitles2

A-bô-lô—Người công bố đạo đấng Christ có tài hùng biện

Apollos — An Eloquent Proclaimer of Christian Truth

jw2019

Theo kinh nghiệm của tôi, người hùng biện đúng ở mọi điểm, và cũng ngu ở mọi điểm.

In my experience, eloquent men are right every bit as often as imbeciles.

OpenSubtitles2018. v3

Mày từng có chút tài hùng biện mà.

You used to be a little more eloquent.

OpenSubtitles2018. v3

Corwin được nhớ đến chủ yếu như một nhà hùng biện.

Corwin is remembered chiefly as an orator.

WikiMatrix

A-bô-lô, người có tài hùng biện, được giúp đỡ (24-28)

Eloquent Apollos gets help ( 24-28 )

jw2019

Tài hùng biện của các ứng viên, tất nhiên, thay đổi.

The rhetoric of the candidates, of course, changed.

QED

Sau đó, ông trở thành một giáo sư và giảng dạy hùng biện và tiếng Latin.

Later, he became a professor and taught rhetoric and Latin.

WikiMatrix

Có thính giả trong tranh cãi hùng biện..

There’s the audience in rhetorical arguments.

QED

Hùng biện, nghệ thuật sắp đặt thế giới từ ngữ để đạt hiệu quả tối đa.

Rhetoric, the art of organizing the world of words to maximum effect.

QED

Sau khi rời trường học năm 16 tuổi, ông luyện hùng biện từ Edward Reeves.

After leaving school at sixteen, he received elocution training from Edward Reeves .

WikiMatrix

Hùng biện hay lắm, Ben.

That was a really good speech, Ben.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đọc một đoạn hùng biện của Marc Antony về cái chết của Ceasar.

She read Marc Antony’s oration on the death of Caesar.

Literature

Lời hùng biện của anh đủ hận thù để biện minh cho bạo lực.

You know, your rhetoric sounds just hateful enough to justify violence.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin