hy vọng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Hy vọng cũng sẽ ổn.

Let’s hope it works.

hy vọng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

ted2019

Bạn đang đọc: hy vọng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tin tốt là vẫn còn hy vọng cho anh, binh nhì à.

The good news is there’s hope for you, Private.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ là… hy vọng nó sẽ nhận ra được điều đúng đắn.

I just hoped that he’d figured his life out.

OpenSubtitles2018. v3

“Tôi hy vọng anh sẽ chẳng thực hiện ăn đã được gì trong một tháng.”

“””I hope you can’t use it for a month.”””

Literature

Bỏ bu. Hy vọng bọn nó xạo ke thôi.

I hope, for our sake, they exaggerate.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày ấy sẽ đến khi hy vọng của mọi người trở thành hiện thực.

The day will come when our hope will be realized.

jw2019

Hy vọng chúng không…

I hope they’re not…

OpenSubtitles2018. v3

Loại người nào bò vào chính nấm mồ của mình để tìm kiếm hy vọng?

What kind of man crawled into his own grave in search of hope, hm?

OpenSubtitles2018. v3

Anh hy vọng ngày này đó anh có thể thực hiện gì đó đúng đắn.

I hope one day I can make things right.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng duy nhất của tôi.

One can only hope.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ hy vọng anh cũng sẽ thay đổi suy nghĩ.

I was just hoping you’d see things differently.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn hy vọng nhận được gì ở ổng?

What does he hope to get from him?

OpenSubtitles2018. v3

Một, bạn có thể làm cho mọi người thực sự an toàn , hy vọng họ để ý.

One, you can make people actually secure and hope they notice.

QED

Đó quả chính là một hy vọng tuyệt vời cho tương lai!—Thi thiên 37:29; Lu-ca 14:12-14.

(Proverbs 19:17) He greatly values what we do for the lowly, and he promises to repay us with nothing less than eternal life in a paradise earth —truly a thrilling hope for the future! —Psalm 37:29; Luke 14:12-14.

jw2019

Chúng ta nên hy vọng họ đều ổn.

We better hope they’re right.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta nên hy vọng anh ta còn sống.

We have to assume that he’s still alive.

OpenSubtitles2018. v3

Không còn hy vọng nữa rồi.

There is no more hope.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hy vọng nó là không.

I hope it won’t.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng là thầy chưa quấy rầy mày.

I hope I’m not disturbing you or anything.

OpenSubtitles2018. v3

Các người đang gặp khốn khó có thể hy vọng gì trong tình hình này không?

In view of this, is there any hope for those experiencing tribulation?

jw2019

hy vọng tươi sáng ở tương lai.

No need to look behind.

jw2019

Chúng ta có thể theo dõi lão, hy vọng lão dẫn ta tới đó.

We could watch him, hope he leads us to it.

OpenSubtitles2018. v3

Có cảm giác như họ hy vọng được ở cùng mọi người trong thành phố này.

I had a feeling that they were hoping to stay with one of us here in the city.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng đó đã an ủi hàng triệu người từng sợ sự chết.

That hope has given comfort to millions of people who lived in fear of death.

jw2019

Chị rất nhiều hy vọng rằng em cũng sẽ đến đám cưới của chị.

I really hope that you decide to come to the wedding.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin