image tiếng Anh là gì?

image tiếng Anh chính là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, thí dụ mẫu , và hướng dẫn cách sử dụng image trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ image tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm image tiếng Anh image (phát âm có thể không chuẩn)

Bạn đang đọc: image tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ image

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

image tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

image tiếng Anh?

Dưới đây chính là khái niệm, định nghĩa , giải thích cách dùng từ image trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn cũng sẽ biết từ image tiếng Anh nghĩa chính là gì.

image /’imidʤ/

* danh từ– hình, hình ảnh, ảnh (trong gương…)=read image+ ảnh thực=virtual image+ ảo ảnh– vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)=he is the very image of his father+ anh ta giống bố như hệt– hình tượng=to speak in images+ nói bằng nhiều hình tượng– tượng, thần tượng, thánh tượng– ý niệm, ý tưởng, quan niệm– tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)=he is the image of industriousness+ anh ta hiện thân của sự cần cù

* ngoại động từ– vẽ hình– phản ánh (như ở trong gương)– hình dung, tưởng tượng ra=to image something to oneself+ hình dung cái gì trong óc mình– mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng– chính là tượng trưng của, chính là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)

image
– ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh
– complete inverse i. (đại số) ; (tô pô) nghịch ảnh đầy đủ
– inverse i. nghịch ảnh
– mirror i. (hình học) phép ánh xạ gương
– reflected i. ảnh phản xạ
– spherical i. (hình học) ảnh cầu

Thuật ngữ liên quan tới image

Tóm lại nội dung ý nghĩa của image trong tiếng Anh

image có nghĩa là: image /’imidʤ/* danh từ- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương…)=read image+ ảnh thực=virtual image+ ảo ảnh- vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)=he is the very image of his father+ anh ta giống bố như hệt- hình tượng=to speak in images+ nói bằng nhiều hình tượng- tượng, thần tượng, thánh tượng- ý niệm, ý tưởng, quan niệm- tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)=he is the image of industriousness+ anh ta hiện thân của sự cần cù* ngoại động từ- vẽ hình- phản ánh (như ở trong gương)- hình dung, tưởng tượng ra=to image something to oneself+ hình dung cái gì trong óc mình- mô tả sinh động, mô tả chỉ bằng hình tượng- chính là tượng trưng của, chính là điển hình của, chính là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)image- ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh- complete inverse i. (đại số) ; (tô pô) nghịch ảnh đầy đủ- inverse i. nghịch ảnh – mirror i. (hình học) phép ánh xạ gương- reflected i. ảnh phản xạ – spherical i. (hình học) ảnh cầu

Đây chính là cách dùng image tiếng Anh. Đây chính là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học đã được thuật ngữ image tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục đã được cập nhập. Từ Điển Số chính là một website giải thích ý nghĩa đến từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính ở trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

image /’imidʤ/* danh từ- hình tiếng Anh chính là gì? hình ảnh tiếng Anh chính là gì? ảnh (trong gương…)=read image+ ảnh thực=virtual image+ ảo ảnh- vật giống hệt (vật khác) tiếng Anh chính là gì? người giống hệt (người khác)=he is the very image of his father+ anh ta giống bố như hệt- hình tượng=to speak in images+ nói bằng nhiều hình tượng- tượng tiếng Anh là gì? thần tượng tiếng Anh là gì? thánh tượng- ý niệm tiếng Anh chính là gì? ý tưởng tiếng Anh là gì? quan niệm- tượng trưng tiếng Anh chính là gì? điển hình tiếng Anh là gì? hiện thân (của cái gì)=he is the image of industriousness+ anh ta hiện thân của sự cần cù* ngoại động từ- vẽ hình- phản ánh (như ở trong gương)- hình dung tiếng Anh là gì? tưởng tượng ra=to image something to oneself+ hình dung cái gì trong óc mình- mô tả sinh động tiếng Anh là gì? mô tả bằng hình tượng- chính là tượng trưng của tiếng Anh chính là gì? là điển hình của tiếng Anh là gì? chính là hiện thân của tiếng Anh chính là gì? tượng trưng cho (cái gì)image- ảnh tiếng Anh là gì? sự phản ánh tiếng Anh là gì? sự tạo ảnh- complete inverse i. (đại số) tiếng Anh là gì? (tô pô) nghịch ảnh đầy đủ- inverse i. nghịch ảnh – mirror i. (hình học) phép ánh xạ gương- reflected i. ảnh phản xạ – spherical i. (hình học) ảnh cầu

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin