không chắc chắn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Không, chắc chắn không phải hắn.

No, definitely not.

không chắc chắn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn đang đọc: không chắc chắn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng tôi không chắc chắn liệu nó sẽ hiệu quả hay không.

And we wouldn’t really be sure if it’s going to work or not .

QED

Không chắc chắn cũng là lá phiếu của Sachsen.

It is uncertain what became of Sablon.

WikiMatrix

Khoản lợi từ sự cách tân là lớn nhất khi mà sự không chắc chắn là cao nhất.

The payoffs to innovation are greatest where the uncertainty is highest.

ted2019

Và em không chắc chắn?

And you’re not sure?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn như tìm hiểu đến tận cùng rồi mọi thứ trở nên không chắc chắn.

You sort of get down there to the bottom and things get really dicey .

QED

Không, chắc chắnkhông.

No, certainly not.

OpenSubtitles2018. v3

Còn sự không chắc chắn là bao nhiêu?

How much uncertainty?

ted2019

Và khi nó không thành tựu thế là tôi cảm thấy khôngchắc chắn.

And when that is not fulfilled then I become uncertain.

Literature

Chuyện đó không chắc chắn đâu.

It’s not a sure thing.

OpenSubtitles2018. v3

Họ không chắc chắn lắm.

They weren’t really sure .

QED

Không, chắc chắn thế, và từ nay ta muốn noi gương chàng về mọi mặt.

Certainly not, and I vow that from now on I shall take him as a model in everything.

Literature

Quảng cáo của bạn không chắc chắn sẽ xuất hiện mỗi lần bạn tìm kiếm quảng cáo.

Your ad won’t appear every time that you search for it .

support.google

Vì tôi những gì tôi luôn cố làm là đề cao sự không chắc chắn.

Because what I’ve been trying to do is really celebrate uncertainty.

ted2019

Và lúc đầu anh không biết, anh không chắc chắn cho tới lúc này, nghe được tin này.

And I didn’t know, and I wasn’t sure until just this minute right here, hearing this.

OpenSubtitles2018. v3

Không, chắc chắnkhông.

No, of course not.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng anh không chắc chắn

But you‘ re not sure

opensubtitles2

Tôi biết anh đầy ắp nghi ngờ, Mờ ảo bởi sự không chắc chắn

I can see you’re filled with doubt, clouded by uncertainty.

OpenSubtitles2018. v3

Vì bạn không chắc chắn, nên bạn nói có. 2.

Since you were unsure, you said yes. 2.

Literature

Nó chìm, tất nhiên, là do nó không chắc chắn.

They burst outside, uncertain what to do.

WikiMatrix

Không chắc chắn rằng liệu ông có đúc tiền theo kiểu Attic.

It is uncertain whether he struck Attic coins.

WikiMatrix

Tôi thấy con tàu không chắc chắn lắm.

The hull doesn’t look very sturdy.

OpenSubtitles2018. v3

Và họ không chắc chắn là có cái nhìn toàn diện về thế giới.

And they’re not necessarily, you know, great ways of looking at the entire world.

ted2019

Tarn không chắc chắn liệu ông đã là một thành viên của gia đình hoàng gia.

Tarn was uncertain whether he was a member of the royal house.

WikiMatrix

Không, chắc chắnkhông.

No, I certainly don’t.

Xem thêm: &quotỔ Cắm Điện&quot trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin