lao công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Mấy cô chỉ còn thiếu các dụng cụ như đồ hốt rác là y chan lao công luôn.

No, you only lack the proper equipment, like a garbage truck to hang on to the back of.

lao công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: lao công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Vị giáo sư và người lao công cầm đèn và cùng nhau vượt qua cầu.

The professor and the janitor take the lantern and cross together.

ted2019

Tôi sẽ phải đi nói với một trong các lao công của tôi rằng hắn đã đúng.

I have to go tell one of my employees he was right.

OpenSubtitles2018. v3

Đồng phục cho hành pháp, xây dựng, lao công, quân sự.

Uniforms for law enforcement, construction, janitorial, military.

OpenSubtitles2018. v3

Chính phủ Sarawak hoan nghênh các lao công người Hoa nhập cư nhằm xúc tiến kinh tế.

The government of Sarawak welcomed the migration of Chinese workers to boost the economy.

Người lao công?

The garbage man?

OpenSubtitles2018. v3

Họ có thể là lao công nhưng có một người có thể không phải.

They may be workmen but one may not be.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế tôi nhận công việc lao công.

So I took the job as a sanitation worker.

ted2019

Mấy giờ thì lao công đi đổ rác?

At what time does the concierge throw out the garbage?

OpenSubtitles2018. v3

Ô, lao công không thể có ý kiến của mình hả?

The guy doing manual labor can’t have an opinion?

OpenSubtitles2018. v3

Nói với bà lao công vào sáng thứ hai ấy.

Tell it to the cleaning lady on Monday.

OpenSubtitles2018. v3

Người Nhật trục xuất 1.200 người Nauru đến quần đảo Chuuk làm lao công.

The Japanese deported 1,200 Nauruans to work as labourers in the Chuuk islands, which was also occupied by Japan.

Ê, ông lao công đi đâu rồi nhỉ?

Hey, where’s the janitor?

OpenSubtitles2018. v3

languages tiếng Anh là gì vậy?

Lao công?

Workmen?

OpenSubtitles2018. v3

Tên lao công.

The janitor.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ yêu mất anh lao công của tớ rồi.

I’m like in love with my janitor.

OpenSubtitles2018. v3

“THÁM TỬ K: Con gái kẻ lao công được lên kế hoạch trong tháng Sáu”.

” GFriend plans Nhật Bản debut in May ” .

Tôi là lao công.

I’m the janitor.

OpenSubtitles2018. v3

Hiện giờ là lao công Blake rồi, thưa trung úy.

It’s Janitor Blake now, Lieutenant.

OpenSubtitles2018. v3

Một lao công tại trường, và…

A janitor at his school, and…

OpenSubtitles2018. v3

Có một người lao công ở dưới đó.

There’s one worker down there.

ted2019

Chú thì làm lao công ở Quincy.

You’re a janitor in Quincy.

OpenSubtitles2018. v3

10 phút nữa gặp em ở phòng lao công.

Meet me at your janitor’s closet in ten minutes.

OpenSubtitles2018. v3

Một ngày nọ, một người lao công bước vào phòng, trong khi chúng tôi đang thí nghiệm.

One day a janitor entered while we were experimenting.

LDS

Điều này thực sự rất tệ cho các người lao công.

That’s really bad for the worker.

ted2019

0 Shares
Share
Tweet
Pin