leaning tiếng Anh là gì vậy?

leaning tiếng Anh là gì vậy? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, và ví dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng leaning trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ leaning tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm leaning tiếng Anh leaning (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: leaning tiếng Anh là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ leaning

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

leaning tiếng Anh là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

leaning tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ leaning trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leaning tiếng Anh nghĩa là gì.

leaning /’li:niɳ/

* danh từ– khuynh hướng, thiên hướnglean /li:n/

* danh từ– độ nghiêng, độ dốc– chỗ nạc

* tính từ– gầy còm– nạc, không dính mỡ (thịt)– đói kém, mất mùa=a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa– không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng…); không lợi lộc gì (việc làm)

* ngoại động từ leaned, leant– dựa, tựa, chống

* nội động từ– nghiêng đi– (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người=to lean forward+ ngả người về phía trước– (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống=to lean against the wall+ dựa vào tường– ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân…)=to lean on someone’s help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai– (+ to, towards) nghiêng về, thiên về=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

Thuật ngữ liên quan tới leaning

Xem thêm: Lấy le là gì vậy? Dùng cách nào để lấy le? Ai là người hay lấy le?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của leaning trong tiếng Anh

leaning có nghĩa là: leaning /’li:niɳ/* danh từ- khuynh hướng, thiên hướnglean /li:n/* danh từ- độ nghiêng, độ dốc- chỗ nạc* tính từ- gầy còm- nạc, không dính mỡ (thịt)- đói kém, mất mùa=a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa- không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng…); không lợi lộc gì (việc làm)* ngoại động từ leaned, leant- dựa, tựa, chống* nội động từ- nghiêng đi- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người=to lean forward+ ngả người về phía trước- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống=to lean against the wall+ dựa vào tường- ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân…)=to lean on someone’s help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

Đây là cách dùng leaning tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leaning tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

leaning /’li:niɳ/* danh từ- khuynh hướng tiếng Anh là gì vậy? thiên hướnglean /li:n/* danh từ- độ nghiêng tiếng Anh là gì vậy? độ dốc- chỗ nạc* tính từ- gầy còm- nạc tiếng Anh là gì vậy? không dính mỡ (thịt)- đói kém tiếng Anh là gì vậy? mất mùa=a lean year+ một năm đói kém tiếng Anh là gì vậy? một năm mất mùa- không bổ (thức ăn) tiếng Anh là gì vậy? gầy (than tiếng Anh là gì vậy? quặng…) tiếng Anh là gì vậy? không lợi lộc gì (việc làm)* ngoại động từ leaned tiếng Anh là gì vậy? leant- dựa tiếng Anh là gì vậy? tựa tiếng Anh là gì vậy? chống* nội động từ- nghiêng đi- (+ back tiếng Anh là gì vậy? forward tiếng Anh là gì vậy? out tiếng Anh là gì vậy? over) cúi tiếng Anh là gì vậy? ngả người=to lean forward+ ngả người về phía trước- (+ against tiếng Anh là gì vậy? on tiếng Anh là gì vậy? upon) dựa tiếng Anh là gì vậy? tựa tiếng Anh là gì vậy? chống=to lean against the wall+ dựa vào tường- ỷ vào tiếng Anh là gì vậy? dựa vào tiếng Anh là gì vậy? (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân…)=to lean on someone’s help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai- (+ to tiếng Anh là gì vậy? towards) nghiêng về tiếng Anh là gì vậy? thiên về=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin