lịch sự trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Không, tôi muốn cô cứ tỏ ra lịch sự và để cô ta chết đi.

No, I want you to be polite and let her die.

lịch sự trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: lịch sự trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Chúng ta đã thấy sự giải thích lịch sự của Fisher cho đồ trang trí tao nhã này.

We have already seen Fisher’s elegant explanation for this elegant adornment.

Literature

Những người khách không mong chờ không lịch sự.

Unexpected guests, not very polite.

OpenSubtitles2018. v3

Cư xử lịch sự trong những hoàn cảnh khó khăn

Showing Courtesy in Difficult Circumstances

jw2019

Nó rất biết phép lịch sự và chưa bao giờ làm ồn.

He’s so well behaved and he never makes any kind of noise.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có hơi hoang mang một chút, nhưng nó muốn tỏ ra lịch sự.

She was a little confused, but she wanted to be polite.

LDS

Phép lịch sự liên quan tới dao muỗng nĩa.

The proprieties concerning the cutlery.

OpenSubtitles2018. v3

Con đâu có lịch sự.

I’m not being polite.

OpenSubtitles2018. v3

Em có thể lịch sự hơn không?

Can you be polite?

QED

Đến cả phép lịch sự của Chopin cũng không có sao?

Can’t you show Chopin some courtesy?

QED

Quay lại phía tôi và lịch sự đặt tay lên vai tôi.

Turned to me and gently put a hand on my shoulder.

Literature

Tôi chỉ lịch sự thôi.

I was being nice!

OpenSubtitles2018. v3

□ Vài nguyên nhân nào tạo nên các cách cư xử bất lịch sự?

□ What are some causes of bad manners?

jw2019

Thông cảm với tình huống của tôi, anh ấy đã lịch sự thay đổi đề tài.

Being sensitive to my circumstance, he gently let the matter drop.

LDS

Rất lịch sự.

Very civil.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao anh không có phép lịch sự nhìn tôi khi nói chuyện?

Why don’t you have the courtesy to look at me when you speak?

OpenSubtitles2018. v3

Mày ko biết chơi bài một cách lịch sự à?

You never heard of a gentleman’s game?

OpenSubtitles2018. v3

Đối với những người theo lập luận này, ghi chép là bất lịch sự.

Taking notes, to these coaches, is impolite.

Literature

Tôi đang cố tỏ ra lịch sự trước mặt bạn bè anh để giữ tiếng cho anh.

I’m gonna pretend to be polite, so you look a big man in front of your friends.

OpenSubtitles2018. v3

Ở Trung Quốc, lần đầu được tặng quà thì phải từ chối mới là lịch sự.

In China, it’s polite to refuse a gift the first time.

OpenSubtitles2018. v3

Anh thật là không lịch sự chút nào, anh Young-Jae.

Then I’m going to say the same to you too, Young-Jae.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ là một người đàn ông lịch sự.

I’m a man of refinement.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta phải luôn luôn cư xử lịch sự.

We ought to manifest good manners at all times.

jw2019

Tại đây ai cũng lịch sự và sống quy củ.

Here people seem very orderly and polite.

jw2019

Chỉ có anh Bingley của chị là lịch sự và chu đáo thôi.

Only your Mr Bingley is civil and attentive.

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin