lính cứu hỏa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Một người lính cứu hỏa khác thiệt mạng vì bị xác một người rơi trúng.

Another fireman had been killed by a falling body.

lính cứu hỏa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Bạn đang đọc: lính cứu hỏa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Thật lòng, tôi chưa nghe người lính cứu hỏa nam nào hỏi vậy.

Honestly, I never heard a male firefighter asked this.

ted2019

Cứu hỏa Lính cứu hỏa

Firefighters Service.

Lính cứu hỏa và cảnh sát vội ùa đến giúp họ.

Fire fighters and policemen frantically raced to help them.

jw2019

Ta có thể tạo ra siêu năng lực cho đám lính cứu hỏa.

We can give the firefighters superpowers.

OpenSubtitles2018. v3

Lính cứu hỏa tìm thấy anh ở dưới cầu thang.

The firefighters found you downstairs.

OpenSubtitles2018. v3

Những lính cứu hỏa tôi quen bảo rằng đây không phải là hiếm.

People I know who are firemen told me that this is not uncommon .

QED

lính cứu hỏa đó đúng là một lũ bò cái.

Those fucking firefighters are a bunch of homos.

OpenSubtitles2018. v3

Không đời nào người lính cứu hỏa cao hơn tay nhạc công.

At no point will the fireman look taller than the fiddler.

ted2019

Lính cứu hỏa hay vận động viên bơi?

Be a fireman or a swimmer?

OpenSubtitles2018. v3

Ngọn lửa đang lan rộng, và lính cứu hỏa sẽ không tới.

The fires are spreading, and the fire department isn’t coming.

OpenSubtitles2018. v3

Một Nhân Chứng khác cũng là lính cứu hỏa với bảy năm kinh nghiệm là anh George DiPasquale.

Another Witness fire fighter, with seven years of experience, was George DiPasquale.

jw2019

Cậu lính cứu hỏa chăm sóc mẹ dễ thương lắm.

The fireman who tended to me was cute.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1870, ông trở thành một người lính cứu hỏa ở trạm số 1.

In 1870 he became a paid fireman in station No. #1.

Tôi không thể là lính cứu hỏa.

I couldn’t be a firefighter.

OpenSubtitles2018. v3

Người có anh trai là lính cứu hỏa á?

The one whose brother was a fireman?

OpenSubtitles2018. v3

Những tòa nhà cháy dữ dội trong khi các lính cứu hỏa bị kẹt xe hàng dặm.

Buildings blazed while frustrated fire fighters were stuck in miles of backed-up traffic.

jw2019

Anh thật sự nghĩ em có thể làm lính cứu hỏa à?

You really think I could be a firefighter?

OpenSubtitles2018. v3

Lính cứu hỏa và bộ phận khẩn nguy đã được triển khai ngay lập tức.

Firefighters and emergency services were immediately deployed.

Người ta gọi lính cứu hỏa, chả mấy chốc tiếng kèn của họ đã vang lên.

Someone summoned the firebrigade, and the sound of their approach was soon heard.

Literature

Nó được dùng làm một trạm nổi cho các công nhân và lính cứu hỏa cấp cứu.

It was for a merger station for emergency workers and firemen .

QED

Lính cứu hỏa Mario Rodriguez vinh dự được chọn làm đối tượng thử nghiệm.

Firefighter Mario Rodriguez has the dubious honour of being the test subject.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta đã đấm một người lính cứu hỏa.

He punched out a fireman.

OpenSubtitles2018. v3

0 Shares
Share
Tweet
Pin