màu cam trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Cọp Siberia có bộ lông màu cam vằn đen.

Siberian tigers have a pattern of dark stripes on orange fur.

màu cam trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Bạn đang đọc: màu cam trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Đây là độ dài của mũi tên màu cam

This is just the length of the orange arrow.

QED

Người ta vừa thấy chúng trong một chiếc xe màu cam.

They were just seen in an orange car.

LDS

Nhưng cô ấy cũng mặc đồ màu cam như tất cả chúng tôi.

But, um, she was in orange like all of us.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một cái khăn tay rộng màu xanh dương với bốn hình tròn màu cam.

It was a large blue handkerchief with four orange circles.

QED

“Hiển nhiên là ông nhận ra những con tem màu cam ngay lập tức.

“Of course he spotted the orange stamps at once.

Literature

Và mùa thu ngoạn mục chuyển đổi thiên nhiên thành màu cam, vàng và đỏ rực rỡ.

And spectacular autumn transformed nature into brilliant shades of orange, yellow, and red.

LDS

Nó thường có một vệt màu cam sáng chạy theo chiều dọc.

It often has a streak of bright orange running longitudinally.

WikiMatrix

Tôi nghĩ là do anh ở trong cái xe Lamborghini màu cam đó, tôi chẳng biết đâu.

Maybe’cause you’re in an orange Lamborghini, I don’t know.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn: “Cái màu xanh biển ấy – cậu biết mà, cái có in hoa màu cam ấy?

You: “The blue one—you know, the one with the orange flower print?

Literature

Marguerite đứng ở cửa, đang cầm một cuộn vé màu cam.

Marguerite is at the door, holding a reel of orange tickets.

Literature

Tôi chuộng những tòa nhà màu cam hay xanh ngọc lam, giống trường trung học ở Fairfax.

My favorite part was how the colored blocks were turquoise and orange, just like the blocks in Fairfax High.

Literature

Các bạn không phải quay ngược lại rất xa về thời điểm cuộc Cách mạng Màu Cam

You know, you don’t have to go back, that far back in time to the Orange

QED

Và đường màu cam chỉ ra những tiếng cơ bản của cá voi lưng gù ở bờ đông.

And this orange line here marks the typical songs of east coast humpbacks.

QED

, viên cảnh sát trẻ hỏi khu ngừng xe cạnh chiếc xe màu cam.

the young policeman asked when he was flush with the orange car .

Literature

Sự có mặt của một lỗ ngăn cản các vòng màu cam co lại thành một điểm.

The presence of the hole prevents the orange loop from being shrunk to a point.

WikiMatrix

Tôi đang nói cái balo màu cam chết tiệt của cô ấy.

I’m saying you carry an orange fucking backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Màu cam là khao khát tình yêu…

Orange is love’s desire…

QED

Tola có mái tóc màu cam với dây tóc.

Tola has orange hair with pigtails.

WikiMatrix

Cô có một con mèo màu cam tên Fred không?

Do you have a one-eyed orange cat named Fred?

OpenSubtitles2018. v3

Và 1 năm sau — màu cam và trắng chỉ ra rằng lưu lượng máu đã trở về tối đa.

A year later –– orange and white is maximum blood flow.

ted2019

Chúng ta gửi những robot nhỏ màu cam để bốc những kệ xanh dương.

We send the little orange robots out to pick up the blue shelving pods.

ted2019

Và đã có những quả bí ngô to lớn màu cam!

And there were big orange pumpkins!

LDS

Hình màu xanh đã dịch chuyển tới hình màu cam gạch ngang như thế nào?

What was the translation applied to move the blue solid shape to the orange dashed shape?

QED

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin