moving tiếng Anh là gì?

moving tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn phương pháp sử dụng moving trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ moving tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm moving tiếng Anh moving (phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang đọc: moving tiếng Anh là gì?

Hình ảnh cho thuật ngữ moving

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

moving tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

moving tiếng Anh?

Sau đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích phương pháp sử dụng từ moving trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moving tiếng Anh nghĩa là gì vậy.

moving /’mu:viɳ/

* tính từ– động, hoạt động– cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng=a moving sight+ một cảnh thương tâm

moving
– lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê) trượtmove /mu:v/

* danh từ
– sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
=to make a move+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
=to make a move+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
=on the move+ di chuyển, hoạt động; tiến triển
=to get a move on+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút
– (đánh cờ) nước
=that was a good move+ đó là một nước hay
– lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
=it’s your move+ đến lượt anh
– biện pháp; bước

* ngoại động từ– chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ=to move troops from one place to another+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác– lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc=he can’t move his arm+ nó không thể nhắc được cánh tay=to move heaven and earth+ khuấy đảo trời đất, sử dụng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò– làm nhuận (tràng)– kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi=it moved them to anger+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận– làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm=to be moved to tears+ cảm động đến ứa nước mắt– đề nghị=I move the adjournment of the meeting+ tôi đề nghị hoãn buổi họp

* nội động từ– chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động=it was calm and not a leaf moved+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động– đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch=it is about time we should move+ đã đến giờ chúng ta phải đi– hành động, hoạt động!to move about– đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh– hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở!to move along– tiến lên!to move away– dọn đi, cất đi– đi xa, đi hẳn!to move back– lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau!to move forward– tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước!to move in– dọn nhà (đến chỗ ở mới)!to move off– ra đi, đi xa!to move on– cho đi tiếp; tiến lên=move on+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)!to move out– dọn nhà đi!to move up– chuyển lên; trèo lên, tiến lên

move
– chuyển động; đi; (lý thuyết trò chơi) nước đi (bài)
– chane m. (lý thuyết trò chơi) nước đi ngẫu nhiên
– opening m. (lý thuyết trò chơi) nước đi đầu tiên

Thuật ngữ liên quan tới moving

Xem thêm: Move là gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của moving trong tiếng Anh

moving có nghĩa là: moving /’mu:viɳ/* tính từ- động, hoạt động- cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng=a moving sight+ một cảnh thương tâmmoving- lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê) trượtmove /mu:v/* danh từ- sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch=to make a move+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch=to make a move+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác=on the move+ di chuyển, hoạt động; tiến triển=to get a move on+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút- (đánh cờ) nước=that was a good move+ đó là một nước hay- lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)=it’s your move+ đến lượt anh- biện pháp; bước* ngoại động từ- chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ=to move troops from one place to another+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác- lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc=he can’t move his arm+ nó không thể nhắc được cánh tay=to move heaven and earth+ khuấy đảo trời đất, sử dụng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò- làm nhuận (tràng)- kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi=it moved them to anger+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận- làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm=to be moved to tears+ cảm động đến ứa nước mắt- đề nghị=I move the adjournment of the meeting+ tôi đề nghị hoãn buổi họp* nội động từ- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động=it was calm and not a leaf moved+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động- đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch=it is about time we should move+ đã đến giờ chúng ta phải đi- hành động, hoạt động!to move about- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh- hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở!to move along- tiến lên!to move away- dọn đi, cất đi- đi xa, đi hẳn!to move back- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau!to move forward- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước!to move in- dọn nhà (đến chỗ ở mới)!to move off- ra đi, đi xa!to move on- cho đi tiếp; tiến lên=move on+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)!to move out- dọn nhà đi!to move up- chuyển lên; trèo lên, tiến lênmove- chuyển động; đi; (lý thuyết trò chơi) nước đi (bài)- chane m. (lý thuyết trò chơi) nước đi ngẫu nhiên- opening m. (lý thuyết trò chơi) nước đi đầu tiên

Đây là phương pháp sử dụng moving tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moving tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

moving /’mu:viɳ/* tính từ- động tiếng Anh là gì? hoạt động- cảm động tiếng Anh là gì? gợi mối thương tâm tiếng Anh là gì? làm mủi lòng=a moving sight+ một cảnh thương tâmmoving- lưu động tiếng Anh là gì? di chuyển tiếng Anh là gì? chuyển động tiếng Anh là gì? (thống kê) trượtmove /mu:v/* danh từ- sự chuyển động tiếng Anh là gì? sự di chuyển tiếng Anh là gì? sự xê dịch=to make a move+ di chuyển tiếng Anh là gì? đổi chuyển tiếng Anh là gì? sự xê dịch=to make a move+ di chuyển đổi chỗ tiếng Anh là gì? đứng dạy đi chỗ khác=on the move+ di chuyển tiếng Anh là gì? hoạt động tiếng Anh là gì? tiến triển=to get a move on+ (từ lóng) hoạt động lên tiếng Anh là gì? làm gấp tiếng Anh là gì? tiến hành gấp rút- (đánh cờ) nước=that was a good move+ đó là một nước hay- lượt tiếng Anh là gì? lần tiếng Anh là gì? phiên (trong một trò chơi)=it’s your move+ đến lượt anh- biện pháp tiếng Anh là gì? bước* ngoại động từ- chuyển tiếng Anh là gì? di chuyển tiếng Anh là gì? chuyển dịch tiếng Anh là gì? xê dịch tiếng Anh là gì? đổi chỗ tiếng Anh là gì? dời chỗ=to move troops from one place to another+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác- lắc tiếng Anh là gì? lay tiếng Anh là gì? khuấy tiếng Anh là gì? quấy tiếng Anh là gì? làm chuyển động tiếng Anh là gì? nhấc=he can’t move his arm+ nó không thể nhắc được cánh tay=to move heaven and earth+ khuấy đảo trời đất tiếng Anh là gì? sử dụng đủ mọi biện pháp tiếng Anh là gì? xoay xở đủ trò- làm nhuận (tràng)- kích thích tiếng Anh là gì? kích động tiếng Anh là gì? gây ra tiếng Anh là gì? làm cho tiếng Anh là gì? xúi giục tiếng Anh là gì? gợi=it moved them to anger+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận- làm cảm động tiếng Anh là gì? làm xúc động tiếng Anh là gì? làm mũi lòng tiếng Anh là gì? gợi mối thương cảm=to be moved to tears+ cảm động đến ứa nước mắt- đề nghị=I move the adjournment of the meeting+ tôi đề nghị hoãn buổi họp* nội động từ- chuyển động tiếng Anh là gì? cử động tiếng Anh là gì? động đậy tiếng Anh là gì? cựa quậy tiếng Anh là gì? lay động=it was calm and not a leaf moved+ trời lặng gió tiếng Anh là gì? không một chiếc lá lay động- đi tiếng Anh là gì? di chuyển tiếng Anh là gì? xê dịch tiếng Anh là gì? chuyển dịch=it is about time we should move+ đã đến giờ chúng ta phải đi- hành động tiếng Anh là gì? hoạt động!to move about- đi đi lại lại tiếng Anh là gì? đi quanh tiếng Anh là gì? chuyển quanh- hay dọn nhà tiếng Anh là gì? hay thay đổi chỗ ở!to move along- tiến lên!to move away- dọn đi tiếng Anh là gì? cất đi- đi xa tiếng Anh là gì? đi hẳn!to move back- lùi tiếng Anh là gì? kéo lùi lại tiếng Anh là gì? chuyển về phía sau!to move forward- tiến tiếng Anh là gì? cho tiến lên tiếng Anh là gì? chuyển về phía trước!to move in- dọn nhà (đến chỗ ở mới)!to move off- ra đi tiếng Anh là gì? đi xa!to move on- cho đi tiếp tiếng Anh là gì? tiến lên=move on+ đề nghị đi đi tiếng Anh là gì? đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)!to move out- dọn nhà đi!to move up- chuyển lên tiếng Anh là gì? trèo lên tiếng Anh là gì? tiến lênmove- chuyển động tiếng Anh là gì? đi tiếng Anh là gì? (lý thuyết trò chơi) nước đi (bài)- chane m. (lý thuyết trò chơi) nước đi ngẫu nhiên- opening m. (lý thuyết trò chơi) nước đi đầu tiên

0 Shares
Share
Tweet
Pin