ngày thứ sáu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Ba người dự định đi tới ngày Thứ sáu.

You were going to be gone until Friday.

ngày thứ sáu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đang đọc: ngày thứ sáu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Ngày thứ năm và ngày thứ sáu.

Day five and day six.

ted2019

8 Vào ngày Thứ Sáu, Thứ Bảy và Chủ Nhật, chương trình sẽ bắt đầu lúc 9 giờ 30 sáng.

8 On Friday, Saturday, and Sunday mornings, the program will begin at 9:30 a.m.

jw2019

‘Ngày hội câu lạc bộ trực tiếp’ được tổ chức vào ngày thứ sáu cuối cùng hằng tháng.

The ‘Live Club Day’ is held on the last Friday of every month.

WikiMatrix

* Họ phải làm gì trong ngày thứ sáu?

* What were they to do on the sixth day?

LDS

Bạn đã áp dụng những điểm nào được đề nghị trong chương trình ngày Thứ Sáu?

Which points from Friday’s program have you begun to apply?

jw2019

Tháng thứ sáu, ngày thứ sáu.

The sixth month, sixth day.

OpenSubtitles2018. v3

Trong “ngàythứ sáu, Đức Chúa Trời chú ý hơn đến mặt đất.

On the sixthday,” God gave more attention to the land.

jw2019

Sinh ngày thứ sáu ngày 13 nữa.

Born on Friday the 13th.

OpenSubtitles2018. v3

22 Vào ngày thứ sáu, họ lượm gấp đôi,+ tức là hai ô-me cho mỗi người.

22 On the sixth day, they picked up twice as much bread,+ two omer measures for each person.

jw2019

Chúng tôi vẫn còn bàn tán về lần cứu nguy cho Ngày thứ Sáu Đen.

Man, we still talk about your Black Friday save.

OpenSubtitles2018. v3

Thiên thạch 99942 rất có thể sẽ có cuộc va chạm vào Trái Đất ngày thứ Sáu 13 tháng 4 năm 2029.

The lyrics refer to the asteroid 99942 Apophis; which, at that time, was said to have a possibility of hitting the Earth on Friday, April 13th, 2029.

WikiMatrix

Phố Ngày thứ Sáu, trước đây là nơi bạn sẽ tới để mua cá vào ngày thứ Sáu.

Friday Street, in a previous life, is where you went to buy your fish on a Friday.

QED

Chúng ta đều biết về ngày thứ sáu ăn mặc tự do.

We’ve all heard of the Casual Friday thing.

QED

– Nếu anh muốn biết mọi điều thì, ngày thứ Sáu, cha em làm lễ sabbat 1

‘If you want to know everything, on Fridays our father celebrated the Sabbath.’

Literature

Kofi nghĩa là “cậu bé sinh vào ngày thứ Sáu“.

Kofi means “born on Friday” (Kofi Annan, for example, was born on a Friday).

WikiMatrix

Hồi giáo chọn ngày thứ sáu dành cho sự cầu nguyện tập thể, không phải là “ngày nghỉ”.

“Traditionally, Friday was a day of congregating for prayer, not a day of rest.

WikiMatrix

Phiên họp ngày Thứ Sáu của Hội Nghị Địa Hạt “Lời tiên tri của Đức Chúa Trời” năm 1999.

The Friday sessions of the 1999 “God’s Prophetic Word” District Convention.

jw2019

Anh nên thôi nhắc đến Ngày thứ Sáu Đen đi, Blart.

Man, you gotta stop bringing up that Black Friday thing, Blart.

OpenSubtitles2018. v3

” Đó là ngày thứ Sáu.

” It was Friday.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày thứ sáu bọn họ vẫn chưa bắn chàng.

By Friday they had still not shot him.

Literature

Ngày thứ Sáu – nên Thứ Hai, thường mọi người có cuộc họp vào thứ Hai.

( Laughter ) Today’s Friday, usually people have meetings on Monday.

QED

Đó là ngày thứ sáu.

This is the sixth day.

jw2019

+ Đó là lý do ngài cho các ngươi bánh đủ hai ngày vào ngày thứ sáu.

+ That is why he is giving you the bread for two days on the sixth day.

jw2019

Ý tôi là, vào những ngày thứ sáu ở lran?

I mean, is every day in Iran casual Friday?

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin