Nghĩa của từ 'sếp' trong Tiếng Việt

Dưới đây là các mẫu câu có chứa từ ” sếp “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm các mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ sếp, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ sếp trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Sếp Hồng bị sếp Trần bắn trúng.

Hung was injured by Insp. Chan’s shot .

2. Sếp, nghe này sếp sẽ không tốn một xu nào cả

Bạn đang đọc: Nghĩa của từ 'sếp' trong Tiếng Việt

Nghĩa của từ ‘sếp’ trong Tiếng Việt

Ma’am, look, it won’t cost you anything .

3. Rọ, thưa sếp.

Yes, sir .

4. Tới liền đây sếp.

On my way, boss man .

5. Là hoại thư, sếp.

It’s gangrene, sir .

6. ” Binh nhì Beaufort, ” sếp

Private Beaufort, sir .

7. Sếp… đừng làm ồn.

— Boss you just be quiet now .

8. Sắn sàng bay rồi sếp.

Ready as she’ll ever be, sir .

9. Sếp ở học viện đó.

Sir’s for the academy .

10. Sếp biết tỏng bọn tôi sắp sửa rủ sếp đi đập phá còn gì.

You know damn well we’re gonna throw you a big party .

11. Sếp, Custer là tên hèn.

Sir, Custer was a pussy .

12. Sếp à, bỏ cuộc thôi.

Boss, let’s give up .

13. Một lữ đoàn, sếp.

A brigade, sir .

14. Còn lính dù thì sao, sếp?

What about paratroops, sir ?

15. Bánh trong hộp của ông, sếp.

Your biscuits are in your tin, sir .

16. Tôi là Cao Kều, thưa sếp.

Too Tall, sir .

17. Nhưng cuối cùng thì sếp là trung uý của chúng tôi… và chúng tôi nhận lệnh từ sếp.

But at the end of the day, you’re our lieutenant and we take our orders from you, sir .

18. Sếp, mức độ hỗn xược cao!

Reporting high level of sass .

19. Sếp nói kêu anh ấy dậy?

Did you say wake him up, sir ?

20. Có một lần tôi gặp sếp Khang.

Once I met with Hong …

21. Siêu tốc cấp 1, rõ thưa sếp.

Warp 1, Sir .

22. Ta sắp cạn nhiên liệu rồi sếp.

Were almost out of fuel, sir .

23. Sếp Lancelot, sẵn sàng giúp đỡ anh.

Sir Lancelot, at your service .

24. Sếp nói ” hầu hết thường dân ” à?

You said ” most civilians, ” sir ?

25. Sở chỉ huy hậu phương, thưa sếp.

lt’s Rear Headquarters, sir.

26. Hoặc ai có sếp linh động nhất?

Or who has the most flexible boss ?

27. Sếp có nhiều học viên luống tuổi.

You have a lot of elderly members, sir .

28. Cánh quạt còn tốt, thưa sếp.

Rotors are good, sir .

29. Tôi là một biệt kích, thưa sếp.

I’m a Ranger, sir .

30. Đây là kiến nghị của sếp Lâm

That was Lam Sir’s idea .

31. Eddie sếp Hồng lên tàu kiểm tra!

Eddie and Hung, go on board to have a look .

32. Đây là khu vực cấm, thưa sếp.

This is a restricted area, sir .

33. Có vẻ như sẽ mưa, thưa sếp.

Looks like more rain’s on the way, sir .

34. Không có vần đề gì, thưa sếp.

No trouble, sir .

35. Chúng tôi cùng ăn trưa, thưa sếp.

We had lunch together, sir .

36. 42 giây đối với pháo, thưa sếp.

It’s 42 seconds on the big guns, sir .

37. Tôi không cần gắn máy ghi âm, sếp.

See, I don’t need a wire, Chief .

38. Không có tín hiệu hồi đáp, thưa sếp.

There’s no response, sir .

39. Sếp em mở công ty ở Thượng Hải.

My boss have his own business in Shanghai .

40. Tôi đã mất hết mọi người, thưa sếp.

Eu perdi todos, senhor .

41. Ổng đã đi thị sát chiến trường, sếp.

Well, he’s gone to check up in the field, sir .

42. Tôi là sếp ở khu vực lông mũi.

I’m the boss’nostril hair .

43. Sếp sẽ sớm cho cô lên chức thôi.

Boss will get you promoted for sure .

44. Thưa sếp, # đã tới chỗ đặt kíp nổ

Sir, approaching the reactor right now

45. Hệ thống liên lạc bình thường, thưa sếp.

Communications are normal, Sir .

46. Sếp, mọi việc kết thúc rất lung tung.

Boss, it ended up crazy .

47. Anh ấy chạy chậm lại, thưa sếp.

He slowed down, sir .

48. Hắn là sếp sòng của băng Gambino.

He’s the boss of the Gambino Family .

49. Khu phức hợp an toàn, thưa sếp.

Compound is cleared, sir .

50. Đồ lòng, sếp như thận, gan, lưỡi, óc…

Offal, sir … is kidneys, liver, tongue, brains …

0 Shares
Share
Tweet
Pin