người bán hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Người bán hàng là các sinh viên từ phòng thí nghiệm của tôi.

The salesmen were students from my lab.

người bán hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

ted2019

Bạn đang đọc: người bán hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Tôi không phải người bán hàng.

I’m not a shop boy.

OpenSubtitles2018. v3

Người ta ước tính rằng thành phố có thể có hơn 100.000 người bán hàng rong.

It has been estimated that the city may have over 100,000 hawkers.

WikiMatrix

Đến lúc chứng minh Zook là người bán hàng rồi.

Time to prove that Zook’s the dealer.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu Cynthia là người bán hàng thì sao?

What if Cynthia was the dealer?

OpenSubtitles2018. v3

Bài toán người bán hàng

Obligations of the Seller.

WikiMatrix

Thông tin này giúp người bán hàng hiểu rõ khi có cơ hội bán hàng.

This information collectively helps the salesman understand when a sales opportunity is available.

WikiMatrix

Không, tôi chỉ là một người bán hàng rong.

No. I’m a door-to-door kitchen salesman.

OpenSubtitles2018. v3

Khi cả nhà bước vào, người bán hàng nhận ra bố.

When they went in, the storekeeper knew him.

Literature

Một người bán hàng phàn nàn: “Người ta trả lương tôi để nói dối.

I’m paid to lie.

jw2019

Bởi thế tôi quyết định đến đó và giả vờ là một người bán hàng.

So I decided to go there and act as a seller.

ted2019

Nguồn gốc của bài toán người bán hàng vẫn chưa được biết rõ.

The origins of the travelling salesman problem are unclear.

WikiMatrix

Có lẽ bạn nên chấp nhận lời đề nghị và thử làm một người bán hàng rồi đấy.

Maybe you should take up that recent job offer to become a traveling salesman.

ted2019

Xem thêm: Người Anh Tiếng Anh Là Gì, Người Anh

Các cậu nghĩ Cynthia là người bán hàng à?

You think Cynthia was the dealer?

OpenSubtitles2018. v3

Làm thế nào,… à, làm sao một người bán hàng có thể mua những thứ này?

How did… Well, how does a shop boy afford all of this?

OpenSubtitles2018. v3

Người bán hàng và đứa bé kia đã đến bên chúng tôi.

The salesman and the other boy joined us.

LDS

ý tôi là, người bán hàng số 1 thế giới?

I mean, number one salesman in the world?

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù anh ấy là một người bán hàng thành công nhưng anh ấy vẫn muốn chuyển nghề.

Though he was a successful salesman, he wished for a career change.

WikiMatrix

Nó lớn không có cá tính quá nhiều sách và những người bán hàng ngu ngốc.

It’s big impersonal overstocked and full of ignorant salespeople.

OpenSubtitles2018. v3

100 người bán hàng (về) tại nơi làm việc bất cứ lúc nào.

100 colporters (about) at work at any one time.

WikiMatrix

Rồi ta có thể ngăn những người bán hàng rong và tìm thấy người mua… cùng một lúc.

Then we can get The Badger, we can get the buyer in one fell swoop.

OpenSubtitles2018. v3

Số lượng người bán hàng lớn.

Many individual sellers.

WikiMatrix

Những người bán hàng có thể là cổ phiếu hoặc bán hàng của toàn công ty.

Those sales could be shares of stock or sales of entire firms.

WikiMatrix

Người bán hàng nói với tôi: “Tôi nghĩ là chúng chỉ nói được tiếng Pháp mà thôi.”

“I think they only speak French,” the salesman told me.

LDS

Người bán hàng lo âu nhìn theo trong khi gọi chúng.

The salesman looked concerned as he called to them.

LDS

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin