Tụi em không có nhiều người hâm mộ vậy đâu.
We don’t have that much of a following.
người hâm mộ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Bạn đang đọc: người hâm mộ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ViệtLý do nhiều người hâm mộ vẫn nhớ tới James Dean, và Somerset Maugham có thể là do
The reason why so many fans still remember James Dean.
QED
Thực sự tôi rất hứng thú, vì cậu, một người hâm mộ thực thụ
I’ d be really interested, ‘ cause you’ re, like, a legitimate enthusiast
opensubtitles2
Tôi luôn là người hâm mộ những kỹ thuật của người Hoa.
I’ve always been a fan of Chinese technology.
OpenSubtitles2018. v3
Cô cảm thấy hạnh phúc khi người hâm mộ gọi cô là mẹ.
I feel happy when my fans call me mom.
WikiMatrix
Người ta đã quên ngày xưa những thứ nhảm nhí đánh vào người hâm mộ như thế nào.
People forget how in the past shit really hit the fan.
OpenSubtitles2018. v3
Người hâm mộ có vui không?
Are the fans happy?
OpenSubtitles2018. v3
Việc quay phim cũng đôi lúc bị gián đoạn bởi những người hâm mộ của Patrick Dempsey.
The filming was also hampered at times by Patrick Dempsey’s fans.
WikiMatrix
Địa điểm đã có hơn 3.000 người hâm mộ tập trung để xem chúng.
The venue was filled with more than 3,000 fans gathered to see them.
WikiMatrix
Chelsea và Atlético phân phối thẳng số vé tới người hâm mộ của họ.
Chelsea and Atlético distributed their tickets directly to their fans.
WikiMatrix
Hoàng hậu có một người hâm mộ.
The Queen has an admirer.
OpenSubtitles2018. v3
Bên cạnh đó gương mặt thư sinh, hiền hòa gây được nhiều thiện cảm cho người hâm mộ.
Second, the representatives sense a mark of honor and gratitude feel at least the tiniest affection to these constituents.
WikiMatrix
Bây giờ có rất nhiều phóng viên và người hâm mộ của Han Yoo Ra.
There are too many reporters and Han Yoo Ra fans.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không cần người hâm mộ, Sean.
I don’t need fans, Sean.
OpenSubtitles2018. v3
Người như chị, không thể giao lưu với người hâm mộ được.
A person like you, can’t converse with fans.
OpenSubtitles2018. v3
Và gần một ngày nữa để vượt qua đám người hâm mộ của cháu.
And nearly one more to pass through all your admirers.
OpenSubtitles2018. v3
Họ tổ chức buổi fanmeeting đầu tiên “Heart to Heart” với 1000 người hâm mộ vào ngày 28 tháng 10.
They held their first fanmeeting “Heart to Heart” for 1,000 fans on October 28.
WikiMatrix
Cô có người hâm mộ đấy.
You’ve got an admirer.
OpenSubtitles2018. v3
Adams vẫn là một nhân vật nổi tiếng với người hâm mộ Arsenal.
Adams remains a popular figure with Arsenal fans.
WikiMatrix
The Necessary từ đó có một lượng người hâm mộ khá đông đảo ở Greensboro.
The Necessary grew to have a large fanbase in Greensboro.
WikiMatrix
Tôi đang chị gái người hâm mộ của bạn.
I am older sister your fans.
QED
Người hâm mộ muốn trải nghiệm đó.
Fans want that experience.
ted2019
Hơn 200 người hâm mộ bị thương.
More than 200 other fans were injured.
WikiMatrix
Các sự kiện Starleague thu hút trên 50000 người hâm mộ.
These Starleague events regularly attract upwards of 50,000 fans.
WikiMatrix
Chúng ta cần người hâm mộ
We need stalkers
opensubtitles2