Nếu không có ai nhắc nhở bạn rằng, ” Anh chẳng là gì. ”
And if you don’t have people around you that tell you these things, and tell you, ” You’re not shit… “
nhắc nhở trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Bạn đang đọc: nhắc nhở trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ViệtHối hận không nhắc nhở ta rằng ta đã làm việc tồi tệ.
Regret doesn’t remind us that we did badly.
QED
Tại sao các lời nhắc nhở như thế là cần thiết?
Why are such reminders needed?
jw2019
Và tôi nghĩ tôi có thể nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta có quan tâm.
And I think I can remind us that we do care.
QED
Những nhắc nhở về hội nghị
Convention Reminders
jw2019
Bật tùy chọn nhắc nhở hoạt động:
Turn on nudges :
support.google
Jack phải nhắc nhở mình rằng điều này không thực.
Jack had to remind himself that it wasn’t real.
Literature
Nhưng cũng cần phải nhắc nhở ngài rằng, hai cao thủ đã tới Thiết phủ.
But then you wouldn’t know of the honored guest who now resides at the House of Te.
OpenSubtitles2018. v3
Rồi nhắc nhở Daisy nơi nó thật sự thuộc về.
Remind Daisy where she really belongs.
OpenSubtitles2018. v3
Tiệc Thánh cũng nhắc nhở chúng ta về nỗi đau khổ vô tội của Ngài.
It also reminds us of His innocent suffering.
LDS
Điều này nhắc nhở chúng ta rằng Chúng ta không sống trong 3 thế giới khác nhau.
I express my deep sympathy, and before that, September 11 — have reminded us we do not live in three different worlds.
QED
Bám vào lời nhắc nhở của Đức Giê-hô-va
Cleave to Jehovah’s Reminders
jw2019
Những lời cầu nguyện Tiệc Thánh là một điều nhắc nhở về các giáo lễ này.
The sacramental prayers are a reminder of these covenants.
LDS
Hy vọng sợt dây này, sau này sẽ nhắc nhở anh kiềm chế nắm đấm của mình
Hopefully the string can restrain your fists.
OpenSubtitles2018. v3
Để nhắc nhở mình rằng, tất cả rồi cũng kết thúc.
To remind me that all things end.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng anh đã ôm cô, anh nhắc nhở mình.
But he had held her, he reminded himself.
Literature
Gián, tôi đã được nhắc nhở, có sự tán tỉnh lãng mạn nhất trong Vương Quốc động vật.
Beetles, I was reminded, have the most romantic flirtation in the animal kingdom.
QED
Tôi nhận ra sự khôn ngoan của lời nhắc nhở này.
I realized the wisdom of this latter statement.
jw2019
Phao-lô phải nhắc nhở các người thế ấy đừng trở lại các việc chết (Ga-la-ti 4:21; 5:1).
Paul had to remind such ones not to return to dead works. —Galatians 4:21; 5:1.
jw2019
Từ đó nhắc nhở cô sự yêu thương của mình cho con mèo Harold.
Which reminded her of her love for her cat, Harold.
OpenSubtitles2018. v3
Đối với tôi, một người phải liên tục được nhắc nhở về sự phụ thuộc của mình.
To me, one must constantly be reminded of his dependence.
LDS
9. a) Một sự nhắc nhở tốt cho tất cả chúng ta là gì vậy?
9. (a) What is a good reminder for all of us?
jw2019
Anh ấy nói: “Điều này nhắc nhở chúng ta rằng mọi người đều có tiếng nói bình đẳng.”
“It reminds us that everyone has an equal voice,” he says.
LDS
Và Ông Pickle đây luôn nhắc nhở chú về điều đó mỗi lần đi vũ trụ!
And Mr. Pickle here reminds me of that every time I take a shit!
OpenSubtitles2018. v3