ổ khóa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Tôi đã có chìa khóa trong tay, tôi chỉ cần tìm ra cái ổ khóa.

I have the key in my hand, all I have to find is the lock.

ổ khóa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn đang đọc: ổ khóa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

OpenSubtitles2018. v3

vì có ổ khóa.

With a padlock.

OpenSubtitles2018. v3

Không thể chạm tới ổ khóa.

Can’t reach the lock.

OpenSubtitles2018. v3

Lấy búa đập cái ổ khóa ra.

Grab that hammer and knock this lock off.

OpenSubtitles2018. v3

Ổ khóa là ở phía bên này bức màn che của các anh chị em.

The lock is on your side of the veil.

LDS

Có thể chỉ là mua 1 ổ khóa cửa để được an toàn hơn.

Maybe they could afford a lock for the door and feel secure.

QED

“Ông không thấy cô ta đang mò mẫm với cái ổ khóa chứ?”

“You didn’t see her fumbling with the lock?”

Literature

Buồng giam, ổ khóa..

THE CELL BLOCKS, BABYLOn, với THE BOX, THE MESS…

OpenSubtitles2018. v3

Một lý do là vì nhà cửa không có ổ khóa.

For one thing, notice that the doors to the houses have no locks.

jw2019

Khung cửa còn nguyên ổ khóa từ trong đêm.

It was still locked from the night.

Literature

Trong thời niên thiếu của tôi, ” nhà hiền triết, ông lắc ổ khóa màu xám của mình,

‘In my youth,’said the sage, as he shook his grey locks,

QED

Quá trình tìm cách phá ổ khóa và phá mật mã rất giống nhau

The processes of lock breaking and code breaking are very similar.

QED

Ổ khóa kẹt rồi.

The lock is jammed.

OpenSubtitles2018. v3

Ổ khóa này được nhập khẩu.

The locks look like imports.

OpenSubtitles2018. v3

Alexi thuê người thay đổi tất cả ổ khóa và đặt nhiều hơn trong số chúng.

Alexi hired men to change all the locks and put in more of them.

OpenSubtitles2018. v3

Ổ khóa nằm ở bên kia bức màn che của các anh chị em.

The lock is on your side of the veil.

LDS

Hôm nay tôi sẽ chỉ cho các bạn cách làm một chìa mở được mọi ổ khóa.

Today I’m gonna show you how to make a key that can open any lock.

OpenSubtitles2018. v3

Có, nếu ổ khóa bị gãy.

If the lock is broken, với yes.

OpenSubtitles2018. v3

Dùng ngòi nổ phá ổ khóa.

Blew the locks with det cord.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy xem mật mã như là các ổ khóa ảo.

Think of [ ciphers ] as virtual locks.

QED

Nhưng chỉ có ba trong số các chìa mở được các ổ khóa.

But only three of the keys will fit the locks.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi dùng ổ khóa cho cửa và cửa sổ.

I reinforce the locks on my doors and windows.

OpenSubtitles2018. v3

Để thằng chồng nó nhìn qua ổ khóa chứ gì?

With her husband peeping through?

OpenSubtitles2018. v3

Con định thay hết mấy ổ khóa sau khi mẹ rời đi.

I have half a mind to enchant the locks after you leave.

OpenSubtitles2018. v3

Oh, ông này có 2 ổ khóa, không dùng cái nào à?

Oh, guy’s got two deadbolts, He doesn’t use either?

Xem thêm: Khoa Học Tiếng Anh là gì vậy ? Giới Khoa Học Trong Tiếng Anh là gì vậy

OpenSubtitles2018. v3

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin