observed tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu , và hướng dẫn cách dùng observed trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ observed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
observed (phát âm có thể không chuẩn)
Bạn đang đọc: observed tiếng Anh Là gì vậy?Hình ảnh cho thuật ngữ observed
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
observed tiếng Anh chính Là gì vậy?
Định nghĩa – Khái niệm
observed tiếng Anh?
Dưới đây chính là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ observed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết đến từ observed tiếng Anh nghĩa là gì.
observed
* danh từ– the observed– đối tượng quan sát= the observed of all observers+trung tâm chú ý của mọi người
observed
– bị quan sát đã được quan sátobserve /əb’zə:v/
* động từ
– quan sát, nhận xét, theo dõi
– tiến hành, cử hành, thực hiện (lễ kỷ niệm…)
=to observe someone’s birthday+ thực hiện lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
– tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
=to observe the laws+ tuân theo pháp luật
=to observe silence+ giữ yên lặng
– (+ on) nhận xét
observe
– quan sát chú ý
Thuật ngữ liên quan tới observed
3*** Ánh sáng chính Là gì vậy? Ánh sáng đơn sắc chính Là gì vậy?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của observed trong tiếng Anh
observed có nghĩa là: observed* danh từ- the observed- đối tượng quan sát= the observed of all observers+trung tâm chú ý của mọi ngườiobserved- bị quan sát được quan sátobserve /əb’zə:v/* động từ- quan sát, nhận xét, theo dõi- tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm…)=to observe someone’s birthday+ thực hiện lễ kỷ niệm ngày sinh của ai- tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng=to observe the laws+ tuân theo pháp luật=to observe silence+ giữ yên lặng- (+ on) nhận xétobserve- quan sát chú ý
Đây là cách dùng observed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ observed tiếng Anh Là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục đã được cập nhập. Từ Điển Số chính là một website giải thích ý nghĩa đến từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính ở trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
observed* danh từ- the observed- đối tượng quan sát= the observed of all observers+trung tâm chú ý của mọi ngườiobserved- bị quan sát được quan sátobserve /əb’zə:v/* động từ- quan sát tiếng Anh Là gì vậy? nhận xét tiếng Anh Là gì vậy? theo dõi- tiến hành tiếng Anh Là gì vậy? cử hành tiếng Anh chính Là gì vậy? thực hiện (lễ kỷ niệm…)=to observe someone’s birthday+ làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai- tuân theo tiếng Anh Là gì vậy? chú ý giữ tiếng Anh Là gì vậy? tôn trọng=to observe the laws+ tuân theo pháp luật=to observe silence+ giữ yên lặng- (+ on) nhận xétobserve- quan sát chú ý