populations tiếng Anh là gì vậy? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, và ví dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng populations trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ populations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
populations (phát âm có thể chưa chuẩn)
Bạn đang đọc: populations tiếng Anh là gì vậy?Hình ảnh cho thuật ngữ populations
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
populations tiếng Anh là gì vậy?
Định nghĩa – Khái niệm
populations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ populations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ populations tiếng Anh nghĩa là gì.
Population
– (Econ) Dân sốpopulation /,pɔpju’leiʃn/
* danh từ
– số dân
=population explosion+ sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
– (the population) dân cư
population
– dân số; tập hợp
– continuous p. (thống kê) tập hợp liên tục
– dichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân
– finite p. (thống kê) tập hợp hữu hạn
– hibrid p. (thống kê) tập hợp lai giống
– hypothetic(al) p. (thống kê) tập hợp giả định
– infinite p. (thống kê) tập hợp vô hạn
– mixed p. (thống kê) tập hợp hỗn tạp
– non-normal p. (thống kê) tập hợp không chuẩn
– parent p. (thống kê) tập hợp tổng quát
Thuật ngữ liên quan tới populations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của populations trong tiếng Anh
populations có nghĩa là: Population- (Econ) Dân sốpopulation /,pɔpju’leiʃn/* danh từ- số dân=population explosion+ sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng- (the population) dân cưpopulation- dân số; tập hợp- continuous p. (thống kê) tập hợp liên tục- dichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân- finite p. (thống kê) tập hợp hữu hạn- hibrid p. (thống kê) tập hợp lai giống- hypothetic(al) p. (thống kê) tập hợp giả định- infinite p. (thống kê) tập hợp vô hạn- mixed p. (thống kê) tập hợp hỗn tạp- non-normal p. (thống kê) tập hợp không chuẩn – parent p. (thống kê) tập hợp tổng quát
Đây là cách dùng populations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ populations tiếng Anh là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Population- (Econ) Dân sốpopulation / tiếng Anh là gì vậy?pɔpju’leiʃn/* danh từ- số dân=population explosion+ sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng- (the population) dân cưpopulation- dân số tiếng Anh là gì vậy? tập hợp- continuous p. (thống kê) tập hợp liên tục- dichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân- finite p. (thống kê) tập hợp hữu hạn- hibrid p. (thống kê) tập hợp lai giống- hypothetic(al) p. (thống kê) tập hợp giả định- infinite p. (thống kê) tập hợp vô hạn- mixed p. (thống kê) tập hợp hỗn tạp- non-normal p. (thống kê) tập hợp không chuẩn – parent p. (thống kê) tập hợp tổng quát