prejudiced tiếng Anh Là gì vậy?

prejudiced tiếng Anh chính là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng prejudiced trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ prejudiced tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm prejudiced tiếng Anh prejudiced (phát âm có thể không chuẩn)

Bạn đang đọc: prejudiced tiếng Anh Là gì vậy?

Hình ảnh cho thuật ngữ prejudiced

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

prejudiced tiếng Anh Là gì vậy?

Định nghĩa – Khái niệm

prejudiced tiếng Anh?

Dưới đây chính là khái niệm, định nghĩa , và giải thích cách dùng từ prejudiced trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết đến từ prejudiced tiếng Anh nghĩa là gì.

prejudiced

* tính từ– có thành kiến, biểu lộ thành kiếnprejudice /’predʤudis/

* danh từ– định kiến, thành kiến, thiên kiến=to have a prejudice against someone+ có thành kiến đối với ai=to have a prejudice in favour of someone+ có định kiến thiên về ai– mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại=to the prejudice of+ làm thiệt hại cho=without prejudice to+ chưa có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho

* ngoại động từ– thực hiện cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến=to prejudice someone against someone+ làm cho ai có thành kiến đối với ai=to prejudice someone in favour of someone+ thực hiện cho ai có định kiến thiên về ai=to be prejudiced+ có định kiến, có thành kiến– thực hiện hại cho, làm thiệt cho

Zalo OA – official account Là gì vậy? Cách tạo một Zalo OA

Thuật ngữ liên quan tới prejudiced

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prejudiced trong tiếng Anh

prejudiced có nghĩa là: prejudiced* tính từ- có thành kiến, biểu lộ thành kiếnprejudice /’predʤudis/* danh từ- định kiến, thành kiến, thiên kiến=to have a prejudice against someone+ có thành kiến đối với ai=to have a prejudice in favour of someone+ có định kiến thiên về ai- mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại=to the prejudice of+ thực hiện thiệt hại cho=without prejudice to+ chưa có gì tổn hại cho, chưa có gì thiệt hại cho* ngoại động từ- thực hiện cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến=to prejudice someone against someone+ thực hiện cho ai có thành kiến đối với ai=to prejudice someone in favour of someone+ làm cho ai có định kiến thiên về ai=to be prejudiced+ có định kiến, có thành kiến- làm hại cho, thực hiện thiệt cho

Đây là cách dùng prejudiced tiếng Anh. Đây chính là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành đã được cập nhập mới số 1 năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prejudiced tiếng Anh Là gì vậy? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục đã được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa đến từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

prejudiced* tính từ- có thành kiến tiếng Anh Là gì vậy? biểu lộ thành kiếnprejudice /’predʤudis/* danh từ- định kiến tiếng Anh Là gì vậy? thành kiến tiếng Anh Là gì vậy? thiên kiến=to have a prejudice against someone+ có thành kiến đối với ai=to have a prejudice in favour of someone+ có định kiến thiên về ai- mối hại tiếng Anh Là gì vậy? mối tổn hại tiếng Anh Là gì vậy? mối thiệt hại=to the prejudice of+ thực hiện thiệt hại cho=without prejudice to+ chưa có gì tổn hại cho tiếng Anh Là gì vậy? chưa có gì thiệt hại cho* ngoại động từ- thực hiện cho (ai) có định kiến tiếng Anh Là gì vậy? làm cho (ai) có thành kiến=to prejudice someone against someone+ làm cho ai có thành kiến đối với ai=to prejudice someone in favour of someone+ thực hiện cho ai có định kiến thiên về ai=to be prejudiced+ có định kiến tiếng Anh Là gì vậy? có thành kiến- làm hại cho tiếng Anh Là gì vậy? thực hiện thiệt cho

Giới thiệu: Quang Sơn

Quang Sơn là giám đốc hocdauthau.com - Kênh thông tin học đấu thầu, kiến thức tổng hợp, công nghệ, đời sống.

0 Shares
Share
Tweet
Pin