Pure là gì Tiếng Anh

Ý nghĩa của từ khóa : pure

English Vietnamese

pure

Pure là gì Tiếng Anh

Bạn đang đọc: Pure là gì Tiếng Anh

* tính từ – trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết =pure air+ không khí trong sạch =pure water+ nước trong =pure alcohol+ rượu nguyên chất (không pha trộn) =pure gold+ vàng nguyên chất – không lai, thuần chủng (ngựa…) – trong sáng (âm thanh, hành văn…) – thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch =pure conscience+ lương tâm trong trắng =a pure girl+ một cô gái trinh bạch – thuần tuý =pure mathematics+ toán học thuần tuý =pure physics+ lý học thuần tuý (đối với thực hành) – hoàn toàn, chỉ là =it’s pure hypocrisy+ chỉ là đạo đức giả =pure accident+ chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên – (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)

English Vietnamese

pure

bước ra khỏi ; chóc ; chúng ; chất ; chỉ đơn thuần là ; cơn ; em trong ; hay ; trọn vẹn là một ; trọn vẹn là ; trọn vẹn trong sáng ; trọn vẹn ; hoàn ; hàng nguyên chất ; khiết của ; khiết ; máu nóng ; nguyên chất ; nguyên ; phức tạp ; ròng ; rất trong sáng ; sạch ; thanh khiết ; thanh sạch ; thanh ; thi ; thi ̣ ; thuần chủng ; thuần khiết ; thuần nhất ; thuần tuý ; thuần túy ; thuần ; thánh sạch ; thét luyện ; thực sự chỉ ; thực sự ; tinh khiết ; tinh sạch ; trong sa ; trong sa ́ ng ; trong sa ́ ; trong sáng ; trong sáng thuần khiết ; trong sáng ; trong trẻo ; trong ; tài ; đó trọn vẹn là một ; đó trọn vẹn là ; đúng ; đơn thuần ; đơn ;

pure

bước ra khỏi ; chóc ; chúng ; chỉ đơn thuần là ; cơn ; em trong ; hay ; trọn vẹn là một ; trọn vẹn là ; trọn vẹn trong sáng ; trọn vẹn ; hoàn ; huỷ ; hàng nguyên chất ; khiết của ; khiết ; máu nóng ; nguyên chất ; nguyên ; phức tạp ; ròng ; rất trong sáng ; sạch ; thanh khiết ; thanh sạch ; thi ; thi ̣ ; thuần chủng ; thuần khiết ; thuần nhất ; thuần tuý ; thuần túy ; thuần ; thánh sạch ; thét luyện ; thực sự chỉ ; thực sự ; tinh khiết ; tinh sạch ; trong sa ; trong sa ́ ng ; trong sa ́ ; trong sáng ; trong sáng thuần khiết ; trong sáng ; trong trẻo ; tài ; đó trọn vẹn là một ; đó trọn vẹn là ; đơn thuần ; đơn ;

English English

pure; arrant; complete; consummate; double-dyed; everlasting; gross; perfect; sodding; staring; stark; thoroughgoing; unadulterated; utter

without qualification ; used informally as ( often pejorative ) intensifiers

pure; saturated

( of color ) being chromatically pure ; not diluted with white or grey or black

pure; vestal; virgin; virginal; virtuous

in a state of sexual virginity

English Vietnamese

pure-blooded

* tính từ – (động vật học) thuần chủng

pure-minded

* tính từ – có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng

purely

* phó từ – hoàn toàn, chỉ là – trong, trong sạch; trong trắng

pureness

* danh từ – sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết – sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng

pure competition

– (Econ) Cạnh tranh thuần tuý. + Xem PERFECT COMPETITION.

pure profit

– (Econ) Lợi nhuận thuần tuý. + Một số dư tiền được để lại khi doanh thu phát sinh từ một hoạt động nào đó đã được trừ cho tất cả các chi phí cơ hội của sản xuất có thể xảy ra, lợi nhuận thông thường cần thiết để duy trì sự kinh doanh của người sản xuất.

pure inflation

– (Econ) Lạm phát thuần tuý.

semi-pure

– (đại số) nửa thuần tuý

Video liên quan

0 Shares
Share
Tweet
Pin